Thông báo danh sách các nhóm môn học mở thêm/ Hủy nhóm sau đăng ký môn học đợt 1, học kỳ 2 năm học 2024-2025
THÔNG BÁO DANH SÁCH CÁC NHÓM MÔN HỌC MỞ THÊM/ HỦY NHÓM SAU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC ĐỢT 1, HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2024-2025
Căn cứ kết quả đăng ký môn học sinh viên;
Căn cứ đề nghị của Khoa;
Xét tình hình thực tế đăng ký.
- Một số nhóm môn học sinh viên đã đăng ký nhưng không đủ số lượng bị hủy, Bộ phận dữ liệu đã chuyển sinh viên sang nhóm không trùng thời khóa biểu.
- Một số nhóm Hủy/Mở thêm theo đề nghị của Khoa chuyên môn.
Đính kèm là danh sách môn học, sinh viên kiểm tra Thời khóa biểu và sắp xếp thời khóa biểu hợp lý.
DANH SÁCH |
|||||||||||
Stt | Mã MH | Tên MH | Nhóm | Tên lớp | Tổng sỉ số | SS đã ĐK | Thứ | Tiết BĐ |
Số tiết |
DS Tuần học | Phương án xử lý |
1 | INF0073 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 05 | NV1 | 40 | 0 | 2 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
Mở thêm theo đề xuất của Khoa |
2 | INF0073 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 06 | NV1 | 30 | 0 | 4 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
Mở thêm theo đề xuất của Khoa |
3 | ARC0062 | Cấu tạo kiến trúc 1 | 01 | 27XD01 | 18 | 0 | 2 | 1 | 5 | 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 29/03/2025 |
Mở thêm theo đề xuất của Khoa |
4 | BUS0283 | Quản trị ngoại thương (1) | 02 | 25LG01 | 34 | 0 | 5 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 29/03/2025 |
Mở thêm theo đề xuất của Khoa |
5 | MAT0193 | Toán cao cấp | 01 | 27TH01, 27TH03 | 60 | 0 | 4 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
Mở thêm theo đề xuất của Khoa |
6 | MAT0193 | Toán cao cấp | 02 | 27TH02, 27TH03 | 60 | 0 | 4 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
Mở thêm theo đề xuất của Khoa |
DANH SÁCH |
|||||||||||
Stt | Mã MH | Tên MH | Nhóm | Tên lớp | Tổng sỉ số | SS đã ĐK | Thứ | Tiết BĐ |
Số tiết |
DS Tuần học | Phương án xử lý |
1 | CHN0022 | Hoa văn sơ cấp 2 | 01 | 25DC01, 25DT01, 25VN01 | 60 | 19 | 8 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
2 | CHN0032 | Hoa văn sơ cấp 3 | 01 | 25XD01 | 60 | 11 | 4 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
3 | CHN0032 | Hoa văn sơ cấp 3 | 06 | 25QT01 | 60 | 15 | 4 | 1 | 5 | 10/03/2025 - 19/04/2025 | GIỮ LẠI |
4 | CHN0042 | Hoa văn sơ cấp 4 | 02 | 24TH01 | 53 | 14 | 4 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN, HỦY ĐKMH CỦA SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
5 | CHN0052 | Tiếng Hoa 1 | 03 | 27TC01 | 50 | 7 | 6 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
6 | CHN0052 | Tiếng Hoa 1 | 06 | 27QT01 | 55 | 23 | 6 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
7 | CHN0052 | Tiếng Hoa 1 | 07 | 27QT01 | 55 | 13 | 6 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
7 | CHN0052 | Tiếng Hoa 1 | 08 | 27QT01 | 55 | 6 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC | |||
8 | ENG0994 | Anh văn cơ bản 5 | 03 | 25TH01 | 40 | 6 | 3 | 6 | 4 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
9 | ENG0994 | Anh văn cơ bản 5 | 11 | 25TH01 | 40 | 5 | 3 | 6 | 4 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
10 | ENG0994 | Anh văn cơ bản 5 | 19 | 26QT01 | 40 | 11 | 4 | 6 | 4 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
10 | ENG0994 | Anh văn cơ bản 5 | 15 | 26QT01 | 40 | 12 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC | |||
11 | JAP0024 | Nhật ngữ sơ cấp 2 | 01 | 25DC01, 25DT01, 25VN01 | 35 | 26 | 3 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
GIỮ LẠI |
12 | JAP0024 | Nhật ngữ sơ cấp 2 | 03 | 26LG01 | 35 | 8 | 3 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
13 | JAP0024 | Nhật ngữ sơ cấp 2 | 04 | 26LG02 | 35 | 10 | 5 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
GIỮ LẠI |
14 | JAP0024 | Nhật ngữ sơ cấp 2 | 08 | 25OT01 | 35 | 1 | 5 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
15 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 02 | 26OT02, 26OT03 | 25 | 5 | 3 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN, HỦY DDKMH CỦA SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
16 | KOR0024 | Hàn sơ cấp 2 | 03 | 25OT01, 26LG01 | 25 | 8 | 5 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
17 | KOR0024 | Hàn sơ cấp 2 | 04 | 25LK01, 26LG02 | 25 | 10 | 6 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 19/04/2025 |
GIỮ LẠI |
20 | POL0032 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 01 | 25DC01, 26LG02 | 80 | 4 | 4 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
21 | POL0032 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 04 | 25DH01, 25TP01 | 80 | 24 | 2 | 6 | 5 | 10/03/2025 - 19/04/2025 | |
22 | POL0032 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 06 | 25TH01, 25XD01 | 110 | 5 | 2 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
23 | POL0032 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 09 | 25OT01 | 110 | 11 | 7 | 1 | 5 | 10/03/2025 - 19/04/2025 | CHUYỂN HẾT SINH VIÊN, HỦY DDKMH CỦA SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
24 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 03 | 27TH01 | 60 | 32 | 7 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
25 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 06 | 27HQ01, 27TP01 | 60 | 25 | 5 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
26 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 09 | 27LH01 | 60 | 20 | 8 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
27 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 11 | 27HD01, 27XD01 | 60 | 19 | 4 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
28 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 12 | 27KT01 | 60 | 35 | 4 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
29 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 14 | 27TC01 | 60 | 20 | 4 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
30 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 19 | 27LG01 | 60 | 23 | 2 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
31 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 21 | 27LG01 | 60 | 36 | 2 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
32 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 22 | 27AV01 | 60 | 40 | 7 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
33 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 23 | 27OT01 | 60 | 9 | 8 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
34 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 26 | 27QT01 | 55 | 17 | 8 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
35 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 27 | 27QT01 | 55 | 18 | 7 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
36 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 28 | 27QT01 | 55 | 29 | 7 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
37 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 04 | 27TH01 | 60 | 3 | 5 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
38 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 05 | 27DC01, 27TH02 | 60 | 11 | 3 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
39 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 06 | 27TH03, 27TP01 | 60 | 23 | 6 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
40 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 10 | 27LK01 | 60 | 51 | 5 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
41 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 11 | 27LH01 | 60 | 40 | 6 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
42 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 12 | 26XD01 | 60 | 21 | 5 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
43 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 21 | 27HQ01 | 60 | 20 | 6 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
44 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 25 | 27XH01 | 61 | 42 | 2 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
45 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 27 | 27LG01 | 60 | 26 | 7 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
46 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 29 | 27OT01 | 60 | 7 | 8 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
47 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 30 | 27KT01 | 60 | 48 | 3 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
GIỮ LẠI |
48 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 31 | 27TC01 | 60 | 18 | 2 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
49 | SKI0061 | Kỹ năng tư duy phản biện | 33 | 27QT01 | 60 | 9 | 7 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
CHUYỂN HẾT SINH VIÊN VÀ XÓA NHÓM MÔN HỌC |
18 | MAT0173 | Đại số tuyến tính | 01 | 27TH01 | 46 | 12 | 4 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 29/03/2025 |
XÓA NHÓM MÔN HỌC THEO Ý KIẾN CỦA KHOA |
19 | MAT0173 | Đại số tuyến tính | 02 | 27TH02, 27TH03 | 100 | 5 | 4 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 29/03/2025 |
XÓA NHÓM MÔN HỌC THEO Ý KIẾN CỦA KHOA |
50 | MAT0173 | Toán đại số tuyến tính | 01 | 27TH01 | 46 | 12 | 4 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
XÓA NHÓM MÔN HỌC THEO Ý KIẾN CỦA KHOA |
51 | MAT0173 | Toán đại số tuyến tính | 02 | 27TH02, 27TH03 | 100 | 5 | 4 | 1 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
XÓA NHÓM MÔN HỌC THEO Ý KIẾN CỦA KHOA |
52 | LOG0152 | Nghiệp vụ ngoại thương | 01 | 25LG01 | 34 | 1 | 5 | 6 | 5 | 30/12/2024 - 18/01/2025 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 08/03/2025 |
XÓA NHÓM MÔN HỌC THEO Ý KIẾN CỦA KHOA |
53 | CIV0442 | Kiến trúc dân dụng | 01 | 27XD01 | 30 | 15 | 2 | 1 | 5 | 10/02/2025 - 22/02/2025 03/03/2025 - 29/03/2025 |
XÓA NHÓM MÔN HỌC THEO Ý KIẾN CỦA KHOA |
Tác giả: Ngọc Mai Nguyễn Thị
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thứ ba - 25/03/2025 12:03
Thứ ba - 25/03/2025 08:03
Thứ hai - 24/03/2025 10:03
Thứ bảy - 22/03/2025 16:03
Thứ sáu - 21/03/2025 16:03
Thứ tư - 19/03/2025 17:03