Thông báo về việc trao học bổng “Ngành mũi nhọn” cho sinh viên đại học chính quy, trúng tuyển và nhập học năm 2023 tại Trường Đại học Bình Dương
QUYẾT ĐỊNH
Về việc trao học bổng “Ngành mũi nhọn” cho sinh viên đại học chính quy,
trúng tuyển và nhập học năm 2023 tại Trường Đại học Bình Dương
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG
Căn cứ Quyết định số 791/TTg ngày 24 tháng 9 năm 1997 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Dân lập Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 1420/QĐ-TTg, ngày 19 tháng 9 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc chuyển đổi Trường Đại học Dân lập Bình Dương sang loại hình trường đại học tư thục;
Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-ĐHBD-HNNĐT ngày 23 tháng 11 năm 2020 của Hội nghị Nhà đầu tư về việc công nhận Hội đồng trường Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 03/QĐ-ĐHBD-HĐT ngày 30 tháng 11 năm 2020 của Hội đồng trường, Trường Đại học Bình Dương về việc bổ nhiệm chức vụ Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương, nhiệm kỳ 2020-2025;
Căn cứ Nghị quyết số 04/NQ-ĐHBD-HĐT ngày 05 tháng 10 năm 2022 của Hội đồng trường Trường Đại học Bình Dương về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 1422/QĐ-ĐHBD ngày 24 tháng 11 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương về việc ban hành quy định điều kiện học bổng đối với sinh viên hệ chính quy khóa tuyển sinh năm 2023 của Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 633/QĐ-ĐHBD ngày 06 tháng 04 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương về việc điều chỉnh nội dung tại Điều 2, Quyết định số 1422/QĐ-ĐHBD ngày 24/11/2022 của Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 1731/QĐ-ĐHBD ngày 24 tháng 10 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương về việc thành lập Hội đồng xét học bổng cho sinh viên khóa 26 tuyển sinh năm học 2023;
Theo đề nghị của Thường trực Hội đồng khen thưởng và kỷ luật.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Trao học bổng “Ngành mũi nhọn” cho 388 sinh viên đại học chính quy, trúng tuyển và nhập học năm 2023 tại Trường Đại học Bình Dương (theo danh sách đính kèm).
Điều 2. Mức học bổng “Ngành mũi nhọn” được nhận: Theo Quy định điều kiện học bổng đối với sinh viên hệ chính quy khóa tuyển sinh năm 2023 của Trường Đại học Bình Dương, ban hành kèm theo quyết định số 1422/QĐ-ĐHBD ngày 24 tháng 11 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương, cụ thể như sau:
Mức học bổng: 8.000.000 đồng/01 sinh viên, được trừ vào học phí từ học kỳ thứ hai năm học 2023-2024 cho đến hết.
Điều 3. Quy định về chi trả học bổng và điều kiện ràng buộc:
1. Học bổng được chuyển vào tài khoản học phí của sinh viên để khấu trừ học phí trong học kỳ, năm học và không quy đổi tiền mặt.
2. Học bổng không được chuyển nhượng cho người khác.
3. Sinh viên nhận học bổng nếu chuyển ngành, chuyển Trường hoặc bỏ học phải bồi thường cho Nhà trường bằng số tiền học bổng đã nhận.
4. Sinh viên phải tham gia câu lạc bộ thuyết trình sách và ít nhất 1 câu lạc bộ khác do Trường tổ chức và truyền thông về các ngành nghề đào tạo của Trường trên mạng xã hội.
5. Để nhận được học bổng sinh viên phải có thời gian học tập liên tục tại Trường.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 5. Phòng Tổng hợp, Phòng Tài chính - Kế toán, Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên, Đoàn Thanh niên – Hội Sinh viên, Phòng Tuyển sinh, các sinh viên có tên tại Điều 1 và các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
DANH SÁCH TRAO HỌC BỔNG “NGÀNH MŨI NHỌN” CHO SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY,
TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC NĂM 2023 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1830/QĐ-ĐHBD ngày 14 tháng 11 năm 2023
của Trường Đại học Bình Dương)
TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
GIỚI TÍNH |
NGÀNH |
LỚP |
GHI CHÚ |
1 |
23060001 | Trương Công Huy | 27/02/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
2 |
23060002 | Đoàn Chí Trinh | 14/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
3 |
23060003 | Nguyễn Tuấn Khanh | 02/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
4 |
23060004 | Nguyễn Minh Hào | 06/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
5 |
23060005 | Đỗ Vũ Sơn Tùng | 19/09/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
6 |
23060006 | Trần Ngọc Tài | 20/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
7 |
23060007 | Lê Quốc Minh | 30/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
8 |
23060008 | Nguyễn Ngọc Anh Phú | 23/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
9 |
23060009 | Châu Kiến Quốc | 31/05/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
10 |
23060010 | Nguyễn Vũ Đại Dũng | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
11 |
23060011 | Nguyễn Ngọc Tú | 24/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
12 |
23060012 | Nguyễn Anh Hào | 22/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
13 |
23060013 | Hoàng Nguyễn Tùng Dương | 03/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
14 |
23060014 | Nguyễn Bá Đại | 20/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
15 |
23060015 | Trần Anh Dũng | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
16 |
23060016 | Võ Hoàng Gia Vĩ | 28/08/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
17 |
23060017 | Dương An Lộc Sơn | 10/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 26XD01 | |
18 |
23020001 | Bùi Gia Huy | 13/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
19 |
23020002 | Nguyễn Văn Thái Hà | 14/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
20 |
23020003 | Nguyễn Huy Sơn | 27/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
21 |
23020004 | Cao Văn Khánh | 25/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
22 |
23020005 | Phạm Minh Quang | 14/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
23 |
23020006 | Võ Quốc Huy | 11/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
24 |
23020007 | Ngô Hoàng Lâm | 29/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
25 |
23020008 | Trần Lê Nhật Hào | 16/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
26 |
23020009 | Nguyễn Tấn Tài | 08/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
27 |
23020010 | Nguyễn Gia Bảo | 18/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
28 |
23020011 | Nguyễn Ngọc Thiên Chấn | 01/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
29 |
23020012 | Đàm Tuấn Vương Khang | 05/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
30 |
23020013 | Bùi Trí Dương | 07/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
31 |
23020014 | Nguyễn Quốc Thái | 06/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
32 |
23020015 | Trần Văn Linh | 27/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
33 |
23020016 | Nguyễn Hữu Duy Thành | 08/08/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
34 |
23020017 | Võ Thanh Phương | 28/12/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
35 |
23020018 | Nguyễn Tấn Hưng | 11/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
36 |
23020019 | Huỳnh Tấn Giỏi | 16/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
37 |
23020020 | Trần Quang Dương | 13/07/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
38 |
23020021 | Trần Minh Hiếu | 10/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
39 |
23020022 | Nguyễn Minh Đức | 02/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
40 |
23020023 | Vũ Mạnh Tuấn | 27/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
41 |
23020024 | Bùi Văn Tiến | 19/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
42 |
23020025 | Nguyễn Tấn Hưng | 22/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
43 |
23020026 | Trần Dương Tân | 19/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
44 |
23020027 | Đàng Nhật Quang Lâm | 16/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
45 |
23020028 | Nguyễn Đức Minh | 11/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
46 |
23020029 | Khâm Phong | 20/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
47 |
23020030 | Nguyễn Thế Quang | 11/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
48 |
23020031 | Nguyễn Hữu Tuyển | 28/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
49 |
23020032 | Võ Hoàng Sáng | 13/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
50 |
23020033 | Ngô Nhật Tân | 28/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
51 |
23020038 | Nguyễn Minh Hùng | 13/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
52 |
23020037 | Trần Quang Anh | 25/11/2003 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
53 |
23020034 | Nguyễn Văn Quang | 16/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
54 |
23020035 | Hồ Thái Dương | 01/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
55 |
23020036 | Lê Huy Triển | 14/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
56 |
23020039 | Nguyễn Châu Sang | 08/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
57 |
23020040 | Lê Ngọc Hải | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
58 |
23170001 | Lê Mẫng Nghi | 24/02/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
59 |
23170002 | Lê Quỳnh Trân | 28/12/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
60 |
23170003 | Huỳnh Ngọc | 05/03/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
61 |
23170004 | Trần Thị Thu Trâm | 07/04/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
62 |
23170005 | Bùi Trần Anh Khoa | 14/10/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
63 |
23170006 | Nguyễn Văn Thiện | 02/01/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
64 |
23170008 | Nguyễn Thị Đài Trang | 09/07/2004 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
65 |
23170009 | Nguyễn Thị Như Ý | 14/08/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
66 |
23170010 | Nguyễn Đức Bình | 11/11/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
67 |
23170011 | Nguyễn Thị Vy | 09/10/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
68 |
23170012 | Nguyễn Minh Thư | 14/08/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
69 |
23170013 | Trần Hoàng An | 27/09/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
70 |
23170014 | Nguyễn Ngọc Tú Trinh | 01/08/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
71 |
23170015 | Phạm Hoàng Tuấn | 20/09/2004 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
72 |
23170016 | Nguyễn Anh Tuấn | 06/08/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
73 |
23170017 | Trương Thị Hồng Nhung | 07/02/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
74 |
23170018 | Chu Phạm Diệu Linh | 24/07/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
75 |
23170020 | Võ Thị Thúy | 16/05/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
76 |
23170021 | Lê Phúc Hà | 26/05/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
77 |
23170022 | Nguyễn Thị Thuý Loan | 22/07/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
78 |
23170023 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 30/10/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
79 |
23170024 | Nguyễn Duy Gia Định | 17/11/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
80 |
23170025 | Vương Hồng Mai | 31/01/2004 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
81 |
23170026 | Nguyễn La Nhật Huy | 07/08/2004 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
82 |
23170027 | Phạm Nguyễn Thanh Thuận | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
83 |
23170031 | Lê Thống Nhất | 16/11/2005 | Nam | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
84 |
23170028 | Dương Bội Trân | 28/12/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
85 |
23170029 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 28/08/2005 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
86 |
23170030 | Nguyễn Hồng Nhung | 15/12/2004 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | 26TP01 | |
87 |
23150003 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 23/08/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
88 |
23150004 | Đỗ Thị Thanh Tú | 05/11/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
89 |
23150005 | Nguyễn Phạm Phương Vy | 11/03/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
90 |
23150006 | Trần Thị Thương | 22/04/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
91 |
23150007 | Bùi Thành Tài | 08/04/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
92 |
23150043 | Bùi Thị Thu Hạ | 22/04/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
93 |
23150008 | Đàm Thị Anh Thư | 09/05/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
94 |
23150009 | Phạm Ngọc Huỳnh | 12/12/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
95 |
23150010 | Tống Thu An | 30/10/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
96 |
23050009 | Võ Thị Huỳnh Giao | 26/09/2005 | Nữ | Dược học | 26TH01 | |
97 |
23150011 | Nguyễn Huỳnh Khánh Thy | 31/08/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
98 |
23150012 | Nguyễn Thanh Tâm | 05/07/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
99 |
23150013 | Nguyễn Hoàng Thiện Vy | 19/05/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
100 |
23150014 | Đặng Trần Như Hiền | 13/04/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
101 |
23150015 | Đỗ Như Ý | 01/01/2003 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
102 |
23150016 | Võ Trọng Phúc | 20/08/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
103 |
23150017 | Phạm Thị Yến Linh | 02/11/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
104 |
23150018 | Nguyễn Thị Thu Hà | 09/05/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
105 |
23150019 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 05/12/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
106 |
23150020 | Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi | 23/05/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
107 |
23150021 | Phạm Thị Hồng Anh | 03/06/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
108 |
23150022 | Mai Thị Ngọc Nhiên | 29/06/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
109 |
23150024 | Nguyễn Diệu Ngân | 02/03/2004 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
110 |
23150025 | Vũ Thị Minh Thư | 23/03/2003 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
111 |
23150026 | Đoàn Lê Hải Linh | 26/06/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
112 |
23150027 | Trần Thị Tuyết Sương | 17/06/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
113 |
23150031 | Nguyễn Minh Trí | 09/01/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
114 |
23150028 | Phạm Hữu Ngô Thành Kiên | 02/01/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
115 |
23150029 | Nguyễn Quốc Nghiệp | 23/09/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
116 |
23150030 | Phạm Hoàn Đức | 24/02/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
117 |
23150032 | Đoàn Dương | 03/05/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
118 |
23150033 | Nguyễn Thị Yến Vy | 09/04/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
119 |
23150034 | Lê Thanh Ngân | 08/02/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
120 |
23150038 | Hồ Minh Kiệt | 09/02/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
121 |
23150037 | Lê Bình Trung Nam | 29/10/2004 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
122 |
23150039 | Nguyễn Hoa Liên | 30/06/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
123 |
23150035 | Nguyễn Hữu Tiến | 19/04/2005 | Nam | Dược học | 26DH01 | |
124 |
23150036 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 21/03/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
125 |
23150042 | Trần Thu Hiền | 13/01/2005 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
126 |
23150040 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 25/12/2004 | Nữ | Dược học | 26DH01 | |
127 |
23180001 | Trần Thị Thùy Trang | 10/07/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
128 |
23180002 | Trương Minh Dũng | 22/09/2004 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
129 |
23180003 | Nguyễn Thị Lan Anh | 18/10/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
130 |
23180004 | Dương Kim Nghi | 11/04/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
131 |
23180005 | Bùi Thị Cẩm Hằng | 30/01/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
132 |
23180006 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 25/09/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
133 |
23180007 | Trần Huỳnh Thanh Hà | 02/03/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
134 |
23180008 | Phạm Tuấn Kiệt | 31/01/2004 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
135 |
23180009 | Phạm Thị Thương | 03/11/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
136 |
23180010 | Lê Minh Trắng | 09/01/2005 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
137 |
23180011 | Trần Thị Khánh Vy | 29/05/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
138 |
23180012 | Phùng Thị Thơm | 18/07/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
139 |
23180013 | Phạm Thu Hà | 09/07/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
140 |
23180014 | Trần Thị Ngọc Hương | 02/02/2004 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
141 |
23180015 | Nguyễn Lâm Khánh Vy | 23/11/2004 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
142 |
23180017 | Võ Trần Bảo Nghi | 25/07/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
143 |
23180018 | Nguyễn Thị Ngọc Như Ý | 21/10/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
144 |
23180019 | Nguyễn Thái Sơn | 06/03/2005 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
145 |
23180020 | Bùi Thị Thu | 01/11/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
146 |
23180021 | Đặng Nguyễn Ngọc Trâm | 02/04/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
147 |
23180022 | Lê Kim Ngân | 05/01/2004 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
148 |
23180023 | Phạm Thị Bích Nhung | 15/05/2004 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
149 |
23180024 | Trương Tuấn Kiệt | 15/02/2002 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
150 |
23180025 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 11/02/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
151 |
23180026 | Đinh Ngọc Yến Nhi | 30/07/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
152 |
23180027 | Phan Thị Hằng | 30/12/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
153 |
23180029 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 26/01/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
154 |
23180028 | Đinh Tùng Dương | 12/12/2005 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
155 |
23180030 | Lê Thị Phương Linh | 23/02/2003 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
156 |
23180031 | Dương Tiến Mạnh | 18/03/2004 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
157 |
23180032 | Trần Ngọc Thanh Vy | 03/12/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
158 |
23180033 | Trần Thị Mỹ Viên | 10/01/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
159 |
23180034 | Lê Thị Mỹ Thuận | 02/11/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
160 |
23180035 | Nguyễn Thảo Vy | 24/06/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
161 |
23180038 | Lê Võ Xuyến Chi | 26/03/2004 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
162 |
23180036 | Trần Nguyễn Quỳnh Anh | 17/12/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
163 |
23180037 | Trần Vũ Uyển Nhi | 13/10/2005 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
164 |
23180039 | Nguyễn Phan Trí Đức | 22/08/2002 | Nam | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
165 |
23180040 | Nguyễn Thị Huyền | 23/03/1997 | Nữ | Hàn Quốc học | 26HQ01 | |
166 |
23110002 | Nguyễn Tiến Lâm | 06/04/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
167 |
23110003 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 24/12/2005 | Nữ | Kiến trúc | 26DC01 | |
168 |
23110004 | Huỳnh Thiện Huy | 06/10/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
169 |
23110005 | Lê Nguyễn Nhật Linh | 25/08/2004 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
170 |
23110006 | Hồ Văn Sơn | 02/07/2000 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
171 |
23110007 | Lê Tấn Vương | 19/09/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
172 |
23110008 | Trịnh Hoàng Trần Thanh Thủy | 08/03/2005 | Nữ | Kiến trúc | 26DC01 | |
173 |
23110009 | Phạm Gia Bảo | 18/09/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
174 |
23110010 | Diệp Thị Tâm Như | 08/08/2004 | Nữ | Kiến trúc | 26DC01 | |
175 |
23110011 | Lê Minh Phước | 23/09/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
176 |
23110012 | Nguyễn Duy Phong | 24/10/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
177 |
23110013 | Lý Việt Hòa | 20/07/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
178 |
23110014 | Võ Hoàng Thanh Vũ | 18/02/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
179 |
23110015 | Trần Nguyễn Hùng Lâm | 18/03/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
180 |
23110016 | Nguyễn Thị Vân Anh | 31/10/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
181 |
23110017 | Trần Hoàng Kha | 17/10/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
182 |
23110018 | Phạm Long Hải | 16/05/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
183 |
23110019 | Phạm Trung Đức | 23/09/2004 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
184 |
23110020 | Đoàn Văn Đạt | 02/07/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
185 |
23110021 | Phan Thị Hoa | 22/11/2005 | Nữ | Kiến trúc | 26DC01 | |
186 |
23110022 | Võ Thanh Tâm | 04/07/2005 | Nữ | Kiến trúc | 26DC01 | |
187 |
23110023 | Ngô Trần Thị Thu Dương | 07/01/2005 | Nữ | Kiến trúc | 26DC01 | |
188 |
23110024 | Nguyễn Hữu Phúc | 02/04/2004 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
189 |
23110025 | Bồ Nguyễn Trí Duy | 20/03/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
190 |
23110026 | Nguyễn Hoàng Huy | 28/01/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
191 |
23110027 | Lê Hồng Quân | 31/01/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
192 |
23110028 | Hoàng Thuỳ Anh | 27/10/2005 | Nữ | Kiến trúc | 26DC01 | |
193 |
23110029 | Trương Ngọc Ngọc | 02/05/2004 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
194 |
23110030 | Nguyễn Phước Hiếu | 15/11/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
195 |
23220001 | Hoàng Đức Lợi | 22/08/2002 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
196 |
23220002 | Nguyễn Chí Phát | 08/02/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
197 |
23220003 | Nguyễn Phạm Ngọc Yến | 15/09/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
198 |
23220005 | Huỳnh Thị Thu Phương | 11/13/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
199 |
23220004 | Phạm Như Quỳnh | 21/06/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
200 |
23220006 | Đỗ Tuấn Kiệt | 17/01/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
201 |
23220007 | K tầng nhì phúc | 04/04/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
202 |
23220008 | Trình Thị Mỹ Hảo | 13/12/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
203 |
23220009 | Lê Thị Huế | 04/10/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
204 |
23220010 | Phạm Thế An | 04/12/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
205 |
23220011 | Dương Thanh Triều | 23/09/2000 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
206 |
23220012 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 27/12/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
207 |
23220013 | Lê Thị Yến Nhi | 25/03/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
208 |
23220014 | Trần Minh Nhựt | 17/12/2003 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
209 |
23220015 | Nhan Mạnh Dũng | 02/04/2000 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
210 |
23220016 | Chu Ngọc Lan Anh | 03/09/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
211 |
23220017 | Nguyễn Huy Hoàng | 14/10/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
212 |
23220018 | Trần Tuyết An | 10/11/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
213 |
23220019 | Bùi Ngọc Quỳnh | 04/09/2003 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
214 |
23220020 | Tô Thị Lan Hương | 28/11/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
215 |
23220021 | Hoàng Thị Kim Chi | 28/05/2004 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
216 |
23220022 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 25/10/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
217 |
23220023 | Trần Lê Kim Ngân | 24/03/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
218 |
23220024 | Lê Trọng Hiếu | 16/05/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
219 |
23220025 | Lâm Nguyên Phong | 25/09/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
220 |
23220026 | Trần Thị Cẩm Hương | 04/06/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
221 |
23220027 | Danh Thị Mộng Thuý | 26/11/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
222 |
23220028 | Trần Thị Thuỷ Ngân | 15/09/2004 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
223 |
23220029 | Trần Phương Trang | 13/04/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
224 |
23220030 | Lê Thị Như Quỳnh | 19/09/2004 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
225 |
23220031 | Nguyễn Thanh Tuyến | 21/03/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
226 |
23220032 | Huỳnh Nguyễn Tố Trân | 26/10/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
227 |
23220033 | Hướng Kiều Tam | 24/06/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
228 |
23220034 | Dương Văn Lực | 03/10/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
229 |
23220035 | Nguyễn Trung Hiếu | 03/12/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
230 |
23220036 | Trần Nguyễn Thuỳ Linh | 25/08/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
231 |
23220038 | Phạm Hải Ni | 03/08/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
232 |
23220039 | Tống Anh Thư | 25/03/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
233 |
23220040 | Đặng Thị Minh Thư | 28/01/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
234 |
23140002 | Nguyễn Bình An | 10/03/1998 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
235 |
23140001 | Lê Châu Toàn | 14/03/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
236 |
23140003 | Nguyễn Thành Trung | 09/09/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
237 |
23140004 | Nguyễn Huệ Khang | 26/03/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
238 |
23140005 | Nguyễn Thanh Tuyền | 06/09/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
239 |
23140006 | Dương Châu Luân | 01/10/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
240 |
23140007 | Phạm Thị Ngọc Dung | 25/06/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
241 |
23140009 | Trịnh Hữu Thắng | 20/03/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
242 |
23140010 | Dương Quang Lộc | 20/04/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
243 |
23140011 | Nguyễn Uyên Nhi | 21/01/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
244 |
23140012 | Nguyễn Thành Duy Phước | 09/07/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
245 |
23140013 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 28/07/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
246 |
23140014 | Võ Nguyễn Hoàng Trinh | 07/12/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
247 |
23140016 | Vũ Tuyết | 06/06/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
248 |
23140017 | Điểu Hồng Tấn | 28/08/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
249 |
23140018 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 01/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
250 |
23140020 | Lê Văn Hoàng Anh | 11/11/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
251 |
23140021 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 19/01/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
252 |
23140022 | Nguyễn Thúy Kiều | 31/05/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
253 |
23140023 | Trần Văn Thiện | 21/02/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
254 |
23140024 | Nguyễn Minh Tân | 14/01/2002 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
255 |
23140025 | Thái Văn Tú | 09/07/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
256 |
23140026 | Nguyễn Ngọc Kiều My | 17/08/2004 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
257 |
23140027 | Nguyễn Sơn Anh Duy | 26/07/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
258 |
23140028 | Đặng Quốc Tính | 21/12/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
259 |
23140029 | Trần Quang Hậu | 02/01/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
260 |
23140030 | Nguyễn Thế Anh | 28/07/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
261 |
23140032 | Nguyễn Thuỷ Tiên | 28/04/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
262 |
23140033 | Hồ Lê Nhựt Duy | 06/11/2003 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
263 |
23140034 | Nguyễn Như Phượng | 25/06/2004 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
264 |
23140036 | Vũ Thị Thu Hường | 20/10/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
265 |
23140038 | Võ Thị Tuyết Như | 26/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
266 |
23140040 | Nguyễn Thị Lin Đa | 08/05/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
267 |
23010001 | Lê Thị Tuyết Anh | 02/07/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
268 |
23010002 | Trần Đạt Minh | 05/09/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
269 |
23010003 | Lê Vân Anh | 08/08/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
270 |
23010005 | Trần Thị Thu Trinh | 24/08/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
271 |
23010006 | Lê Xuân Thái Tuấn | 11/11/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
272 |
23010007 | Đặng Thị Thuý Vy | 18/07/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
273 |
23010008 | Đặng Thị Thúy Huỳnh | 20/12/2004 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
274 |
23010009 | Phạm Thị Kiều Diễm | 05/06/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
275 |
23010010 | Lê Thị Kiều Nhi | 14/12/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
276 |
23010011 | Trịnh Ngọc Quyên | 27/10/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
277 |
23010012 | Thái Thị Ngọc Nữ | 02/06/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
278 |
23010013 | Nguyễn Hoàng Phúc Lợi | 09/12/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
279 |
23010014 | Đoàn Thị Kim Cúc | 03/01/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
280 |
23010015 | Trần Tiến Đạt | 24/10/2002 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
281 |
23010016 | Bùi Thanh Bình | 20/11/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
282 |
23010017 | Nguyễn Trọng Hải | 20/12/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
283 |
23010018 | Nguyễn Ngọc Ánh | 03/05/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
284 |
23010019 | Trần Phúc Hậu | 14/12/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
285 |
23010020 | Lê Đặng Thuỳ Linh | 11/10/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
286 |
23010021 | Liêu Gia Huy | 31/08/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
287 |
23010022 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 07/02/2004 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
288 |
23010023 | Phan Thị Tuyết Ngân | 12/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
289 |
23010024 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21/12/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
290 |
23010025 | Phạm Quốc Hiền | 30/10/2003 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
291 |
23010026 | Huỳnh Thị Diễm Quyên | 12/06/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
292 |
23180016 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 28/05/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26HQ01 | |
293 |
23010027 | Lâm Đại Chí | 09/08/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
294 |
23010028 | Lê Thị Thu Hiền | 21/08/2003 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
295 |
23010029 | Phạm Đăng Khoa | 11/08/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
296 |
23010030 | Nguyễn Thị My Na | 13/04/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
297 |
23010031 | Nguyễn Huỳnh Bảo Trân | 21/03/2003 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
298 |
23010032 | Diệp Gia Hân | 10/04/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
299 |
23010033 | Lương Thị Hồng Phúc | 09/02/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
300 |
23190001 | Trần Bùi Huyền Trang | 25/09/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
301 |
23190002 | Đoàn Thái Thiên Hào | 06/09/2005 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
302 |
23190003 | Phạm Đoàn Yến Nhi | 20/06/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
303 |
23190004 | Lê Vũ Anh Thư | 01/09/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
304 |
23190006 | Trần Tấn Thịnh | 03/10/2004 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
305 |
23190007 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 19/10/2004 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
306 |
23190008 | Phạm Thị Thùy Trang | 08/04/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
307 |
23190009 | Trần Thị Ngọc Thảo | 14/10/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
308 |
23190010 | Nguyễn Ngọc Phương Hồng | 31/01/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
309 |
23190011 | Lương Ngô Anh Lan | 19/07/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
310 |
23190013 | Hoàng Xuân Yến | 07/07/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
311 |
23190014 | Lê Chí Vinh | 26/11/2005 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
312 |
23190015 | Tăng Thị Mỹ Yến | 20/12/2004 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
313 |
23190016 | Cao Huỳnh Kiều Anh | 11/02/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
314 |
23190017 | Ngô Trần Quốc Hưng | 15/03/2004 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
315 |
23190018 | Nguyễn Thị Thiên Vy | 31/03/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
316 |
23190019 | Hoàng Lê Trúc Mai | 24/10/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
317 |
23190020 | Nguyễn Minh Nhường | 07/07/2005 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
318 |
23190022 | Lê Thị Xuân Hoà | 17/09/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
319 |
23190023 | Trần Bảo Duy | 26/08/2005 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
320 |
23190026 | Lê Nguyễn Đoan Trang | 08/09/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
321 |
23190024 | Nguyễn Phương Anh | 07/11/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
322 |
23190025 | Nguyễn Anh Phi | 26/12/2005 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
323 |
23190027 | Phạm Anh Vũ | 09/12/2005 | Nam | Nhật Bản học | 26NB01 | |
324 |
23190028 | Lê Thị Quế Nghi | 15/08/2005 | Nữ | Nhật Bản học | 26NB01 | |
325 |
23120001 | Nguyễn Thị Trúc Quyên | 23/07/2004 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
326 |
23120002 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 11/09/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
327 |
23120003 | Bùi Thị Thanh Thảo | 24/07/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
328 |
23120004 | Đào Mai Yến Nhi | 02/08/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
329 |
23120005 | Nguyễn Thị Thuỳ Trâm | 04/08/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
330 |
23120006 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 21/12/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
331 |
23120007 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 22/09/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
332 |
23120008 | Võ Kim Ngọc | 20/12/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
333 |
23120009 | Nguyễn Cẫm Nhiên | 18/08/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
334 |
23120010 | Lê Minh Hoàng | 05/07/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
335 |
23120011 | Lê Thị Huyền Trang | 17/09/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
336 |
23120012 | Nguyễn Thành Luân | 20/07/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
337 |
23120013 | Hồ Thị Thuỳ Trang | 10/05/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
338 |
23120014 | Nguyễn Đắc Thanh Hà | 27/05/2004 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
339 |
23120015 | Điểu Thị Oanh | 09/05/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
340 |
23120016 | Hồ Sỹ Đại | 08/10/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
341 |
23120017 | Nguyễn Anh Phương | 27/11/2000 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
342 |
23120018 | Nguyễn Thị Hùng Thảo | 08/11/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
343 |
23120019 | Nguyễn Ngọc Yến | 19/05/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
344 |
23120020 | Trần Chí Thân | 20/01/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
345 |
23120021 | Huỳnh Ngọc Sương Sương | 03/10/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
346 |
23120022 | Thái Ngọc Linh | 26/08/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
347 |
23120023 | Nguyễn Thị Thu Trang | 12/04/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
348 |
23120024 | Nguyễn Hậu Thiện | 17/10/2003 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
349 |
23120025 | Vương Thị Hồng Lộc | 03/08/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
350 |
23120026 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 27/07/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
351 |
23120027 | Nguyễn Thanh Thảo | 06/06/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
352 |
23120028 | Trịnh Quang Minh | 25/09/2004 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
353 |
23120029 | Lê Thành Danh | 21/06/2004 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
354 |
23120030 | Hồ Thị Ngọc Hiền | 07/06/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
355 |
23120031 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 12/07/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
356 |
23120032 | Đinh Công Luận | 05/07/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
357 |
23120033 | Cấn Văn Quốc Công | 03/11/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
358 |
23090001 | Trịnh Thị Hồng Thắm | 10/08/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
359 |
23090002 | Nguyễn Đăng Huy | 30/03/2005 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
360 |
23090003 | Nguyễn Anh Khôi | 15/07/2005 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
361 |
23090004 | Lê Thị Như Ý | 13/05/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
362 |
23090005 | Trần Ngọc Cẩm Ly | 13/02/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
363 |
23090006 | Hoàng Anh Tuấn | 18/03/2004 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
364 |
23090007 | Đậu Thị Diễm Châu | 12/09/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
365 |
23090008 | Vũ Hồng Nhi | 24/10/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
366 |
23090009 | Lê Ngọc Quyền | 26/09/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
367 |
23090010 | Châu Sơn Hải | 19/09/2005 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
368 |
23090011 | Huỳnh Trần Lý Đức | 16/01/2003 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
369 |
23090012 | Đoàn Minh Chí | 27/06/2003 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
370 |
23090013 | Đặng Thị Thu Thuý | 29/03/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
371 |
23090014 | Trương Thành Khang | 11/01/2005 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
372 |
23090015 | Nguyễn Hoài Khương | 25/06/2004 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
373 |
23090016 | Võ Thị Hồng Mai | 24/04/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
374 |
23090017 | Vũ Nguyễn Nhật Vy | 16/11/2002 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
375 |
23090018 | Nguyễn Hà Kiều Oanh | 17/11/2003 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
376 |
23090020 | Nguyễn Đan Thuỳ Duyên | 23/01/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
377 |
23090021 | Trương Ngọc Nhã Uyên | 05/05/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
378 |
23090022 | Bùi Lê Như Ý | 12/09/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
379 |
23090023 | Viên Thị Vy | 09/08/2004 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
380 |
23090024 | Lê Thị Hoa Viên | 17/09/2004 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
381 |
23090025 | Hồ Anh Duy | 26/09/2004 | Nam | Xã hội học | 26XH01 | |
382 |
23090026 | Khúc Thị Loan | 11/07/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
383 |
23090027 | Nguyễn Thùy Linh | 17/10/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
384 |
23090028 | Lê Thị Xuân Lộc | 19/09/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
385 |
23090029 | Nguyễn Trần Tuyết Nhi | 25/05/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
386 |
23090030 | Trần Minh Thư | 29/12/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
387 |
23090031 | Vũ Trần Huyền Trang | 12/04/2001 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 | |
388 |
23090033 | Đặng Thị Thanh Chúc | 07/04/2005 | Nữ | Xã hội học | 26XH01 |
Ấn định danh sách này có 388 sinh viên./.
Tác giả: Ngọc Mai Nguyễn Thị
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thứ ba - 25/03/2025 00:03
Thứ hai - 24/03/2025 20:03
Chủ nhật - 23/03/2025 22:03
Thứ bảy - 22/03/2025 04:03
Thứ sáu - 21/03/2025 04:03
Thứ tư - 19/03/2025 05:03