Thông báo về việc trao học bổng “Khuyến khích học ngoại ngữ” cho sinh viên đại học chính quy, trúng tuyển và nhập học năm 2023 tại Trường Đại học Bình Dương
QUYẾT ĐỊNH
Về việc trao học bổng “Khuyến khích học ngoại ngữ” cho sinh viên
đại học chính quy, trúng tuyển và nhập học năm 2023
tại Trường Đại học Bình Dương
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG
Căn cứ Quyết định số 791/TTg ngày 24 tháng 9 năm 1997 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Dân lập Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 1420/QĐ-TTg, ngày 19 tháng 9 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc chuyển đổi Trường Đại học Dân lập Bình Dương sang loại hình trường đại học tư thục;
Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-ĐHBD-HNNĐT ngày 23 tháng 11 năm 2020 của Hội nghị Nhà đầu tư về việc công nhận Hội đồng trường Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 03/QĐ-ĐHBD-HĐT ngày 30 tháng 11 năm 2020 của Hội đồng trường, Trường Đại học Bình Dương về việc bổ nhiệm chức vụ Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương, nhiệm kỳ 2020-2025;
Căn cứ Nghị quyết số 04/NQ-ĐHBD-HĐT ngày 05 tháng 10 năm 2022 của Hội đồng trường Trường Đại học Bình Dương về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 1422/QĐ-ĐHBD ngày 24 tháng 11 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương về việc ban hành quy định điều kiện học bổng đối với sinh viên hệ chính quy khóa tuyển sinh năm 2023 của Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 633/QĐ-ĐHBD ngày 06 tháng 04 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương về việc điều chỉnh nội dung tại Điều 2, Quyết định số 1422/QĐ-ĐHBD ngày 24/11/2022 của Trường Đại học Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 1731/QĐ-ĐHBD ngày 24 tháng 10 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương về việc thành lập Hội đồng xét học bổng cho sinh viên khóa 26 tuyển sinh năm học 2023;
Theo đề nghị của Thường trực Hội đồng khen thưởng và kỷ luật.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Trao học bổng “Khuyến khích học ngoại ngữ” cho 861 sinh viên đại học chính quy, trúng tuyển và nhập học năm 2023 tại Trường Đại học Bình Dương (theo danh sách đính kèm).
Điều 2. Mức học bổng “Khuyến khích học ngoại ngữ” được nhận: Theo Quy định điều kiện học bổng đối với sinh viên hệ chính quy khóa tuyển sinh năm 2023 của Trường Đại học Bình Dương, ban hành kèm theo quyết định số 1422/QĐ-ĐHBD ngày 24 tháng 11 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bình Dương, cụ thể như sau:
Mức học bổng: 5.000.000 đồng/01 sinh viên khi đăng ký các khóa học ngắn hạn: Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Nhật tại Trường (số học bổng này được trừ dần 1 triệu đồng trên mỗi khóa học được đăng ký, cho đến khi sử dụng hết học bổng).
Điều 3. Quy định về chi trả học bổng và điều kiện ràng buộc:
1. Học bổng không được chuyển nhượng cho người khác.
2. Sinh viên nhận học bổng nếu chuyển ngành, chuyển Trường hoặc bỏ học phải bồi thường cho Nhà trường bằng số tiền học bổng đã nhận.
3. Sinh viên phải tham gia câu lạc bộ thuyết trình sách và ít nhất 1 câu lạc bộ khác do Trường tổ chức và truyền thông về các ngành nghề đào tạo của Trường trên mạng xã hội.
4. Để nhận được học bổng sinh viên phải có thời gian học tập liên tục tại Trường.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 5. Phòng Tổng hợp, Phòng Tài chính - Kế toán, Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên, Đoàn Thanh niên – Hội Sinh viên, Phòng Tuyển sinh, Viện Đào tạo mở và Nghiên cứu phát triển, Trung tâm Tin học và Ngoại ngữ, các sinh viên có tên tại Điều 1 và các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
DANH SÁCH TRAO HỌC BỔNG “KHUYẾN KHÍCH HỌC NGOẠI NGỮ” CHO SINH VIÊN ĐẠI HỌC
CHÍNH QUY, TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC NĂM 2023 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1829/QĐ-ĐHBD ngày 14 tháng 11 năm 2023 của Trường Đại học Bình Dương)
TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
GIỚI TÍNH |
NGÀNH |
LỚP |
GHI CHÚ |
1 |
23020042 | Lê Phúc Hoài | 08/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
2 |
23020041 | Ngô Tấn Pháp | 24/01/2003 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
3 |
23020043 | Phạm Duy Tuấn | 20/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26DT01 | |
4 |
23160108 | Bùi Trung Tín | 18/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
5 |
23160087 | Cao Tấn Vũ | 15/03/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
6 |
23160139 | Chanh Sóc Vung Sa | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
7 |
23160042 | Châu Công Minh | 01/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
8 |
23160131 | Châu Minh Tường | 12/10/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
9 |
23160102 | Đặng Quốc Kiệt | 28/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
10 |
23160088 | Đặng Thành Danh | 15/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
11 |
23160138 | Đào Minh Sung | 25/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
12 |
23160110 | Đào Thế Nam | 03/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
13 |
23160034 | Đào Văn Thành | 24/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
14 |
23160002 | Đinh Hoàng Tín | 16/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
15 |
23160019 | Đinh Nguyễn Thành Đạt | 16/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
16 |
23160030 | Đinh Phan Quốc Hy | 29/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
17 |
23160033 | Đinh Tấn Thông | 09/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
18 |
23160022 | Đỗ Tiến Giỏi | 12/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
19 |
23160040 | Đỗ Trần Văn Bảo | 29/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
20 |
23160135 | Đoàn Văn Cường | 04/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
21 |
23160028 | Đường Minh Cường | 29/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
22 |
23160085 | Dương Minh Quý | 24/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
23 |
23160021 | Dương Thanh Hùng | 19/06/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
24 |
23160143 | Hà Quốc Huy | 08/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
25 |
23160074 | Hà Văn Mạnh | 14/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
26 |
23160055 | Hà Văn Tâm | 31/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
27 |
23160078 | Hồ Gia Bảo | 27/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
28 |
23160067 | Hồ Nhật Hào | 25/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
29 |
23160057 | Huỳnh Công Nhật Toàn | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
30 |
23160066 | Huỳnh Minh Trung | 01/09/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
31 |
23160058 | Huỳnh Quốc Kháng | 21/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
32 |
23160106 | Huỳnh Tấn Quang | 28/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
33 |
23160046 | Huỳnh Thanh Tùng | 24/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
34 |
23160015 | Huỳnh Trung | 11/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
35 |
23160144 | Huỳnh Văn Thi | 11/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
36 |
23160049 | Lai Đức Phát | 15/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
37 |
23160029 | Lai Thái Vinh | 06/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
38 |
23160070 | Lâm Ngô Gia Bảo | 13/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
39 |
23160120 | Lâm Trung Tín | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
40 |
23160097 | Lê Đức Duy | 09/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
41 |
23160132 | Lê Đức Lương | 11/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
42 |
23160069 | Lê Đức Trường Giang | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
43 |
23160127 | Lê Hồng Phong | 10/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
44 |
23160048 | Lê Hồng Quân | 21/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
45 |
23160062 | Lê Hữu Duy | 24/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
46 |
23160086 | Lê Khánh Duy | 16/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
47 |
23160100 | Lê Nguyễn Tuấn Kiệt | 09/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
48 |
23160025 | Lê Phạm Bảo Long | 08/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
49 |
23160076 | Lê Quốc Kiệt | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
50 |
23160084 | Lê Tấn Tài | 03/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
51 |
23160020 | Lê Thanh Phong | 26/06/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
52 |
23160080 | Lê Trọng Bảo Duy | 19/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
53 |
23160023 | Lê Trọng Hiệp | 28/10/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
54 |
23160024 | Lê Trọng Nghĩa | 14/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
55 |
23160124 | Lê Trọng Phúc | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
56 |
23160107 | Lê Trung Hậu | 01/09/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
57 |
23160149 | LÊ TUẤN THÀNH | 14/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
58 |
23160014 | Lê Văn Hậu | 05/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
59 |
23160105 | Lê Văn Quang | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
60 |
23160056 | Lê Văn Thái | 12/09/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
61 |
23160036 | Lê Văn Thông | 18/06/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
62 |
23160146 | Lê Văn Vũ | 13/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
63 |
23160063 | Lê Vĩnh Kiệt | 05/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
64 |
23160011 | Lưu Quốc Việt | 19/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
65 |
23160032 | Lý Kim Phát | 12/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
66 |
23160001 | Mai Quốc Trung | 01/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
67 |
23160128 | Ngô Hữu Phúc | 07/02/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
68 |
23160010 | Ngô Quang Thọ | 03/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
69 |
23160082 | Nguyễn Chí Nguyên | 27/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
70 |
23160119 | Nguyễn Công Chiến | 22/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
71 |
23160027 | Nguyễn Đặng Hoàng Huy | 29/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
72 |
23160003 | Nguyễn Đăng Khoa | 05/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
73 |
23160089 | Nguyễn Đạo Quận | 07/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
74 |
23160053 | Nguyễn Đình Phát | 17/12/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
75 |
23160050 | Nguyễn Hoàng Ân | 29/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
76 |
23160117 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 17/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
77 |
23160104 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 13/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
78 |
23160045 | Nguyễn Hoàng Quân | 04/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
79 |
23160041 | Nguyễn Hoàng Thái Tú | 10/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
80 |
23160026 | Nguyễn Huỳnh Trọng | 17/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
81 |
23160004 | Nguyễn Khánh Tín | 07/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
82 |
23160079 | Nguyên Kiều Dương | 07/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
83 |
23160121 | Nguyễn Kỳ An | 15/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
84 |
23160109 | Nguyễn Lê Lợi | 14/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
85 |
23160006 | Nguyễn Mạnh Tráng | 05/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
86 |
23160052 | Nguyễn Minh Hưng | 26/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
87 |
23160151 | Nguyễn Minh Tuấn | 05/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
88 |
23160060 | Nguyễn Ngọc Quân Thảo | 19/10/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
89 |
23160112 | Nguyễn Ngọc Thanh Sơn | 01/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
90 |
23160092 | Nguyễn Quốc Bảo | 21/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
91 |
23160136 | Nguyễn Tấn Phát | 28/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
92 |
23160005 | Nguyễn Thái Bảo | 21/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
93 |
23160150 | Nguyễn Thanh Tùng | 04/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
94 |
23160016 | Nguyễn Trần Bảo Duy | 24/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
95 |
23160090 | Nguyễn Trạng Nguyên | 19/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
96 |
23160073 | Nguyễn Trọng Hữu | 05/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
97 |
23160118 | Nguyễn Văn Anh | 22/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
98 |
23160133 | Nguyễn Văn Sơn | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
99 |
23160111 | Nguyễn Võ Văn Bình Quãng | 10/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
100 |
23160012 | Phạm An Tường | 13/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
101 |
23160115 | Phạm Gia Khiêm | 13/12/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
102 |
23160095 | Phạm Hoàng Phát | 14/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
103 |
23160035 | Phạm Mạnh Hoàng | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
104 |
23160134 | Phạm Ngọc Hiếu | 04/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
105 |
23160008 | Phạm Nguyễn Đại Dương | 21/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
106 |
23160077 | Phạm Trần Duy | 16/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
107 |
23160093 | Phan Hồng Hạnh | 18/09/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
108 |
23160037 | Phan Ngọc Minh | 31/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
109 |
23160051 | Phan Quốc Bảo | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
110 |
23160061 | Phan Tuấn Kiệt | 09/07/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
111 |
23160018 | Quách Trung Nguyên | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
112 |
23160148 | Quách Văn Nam | 31/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
113 |
23160123 | Thạch Thanh Bình | 21/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
114 |
23160101 | Thái Minh Thuận | 28/11/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
115 |
23160043 | Thân Nguyễn Phú Quý | 11/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
116 |
23160114 | Trần Công Nhật | 24/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
117 |
23160130 | Trần Công Thiên | 12/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
118 |
23160047 | Trần Công Tịnh | 17/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
119 |
23160054 | Trần Đức Việt | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
120 |
23160068 | Trần Hoàng Nam | 28/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
121 |
23160141 | Trần Hoàng Nam | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
122 |
23160083 | Trần Hữu Bắc | 10/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
123 |
23160122 | Trần Hữu Quang | 07/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
124 |
23160145 | Trần Lê Hà Nam | 02/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
125 |
23160091 | Trần Minh Đức | 02/08/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
126 |
23160071 | Trần Minh Hiếu | 30/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
127 |
23160126 | Trần Minh Trực | 10/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
128 |
23160096 | Trần Ngọc Dương | 14/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
129 |
23160064 | Trần Ngọc Tấn Phước | 25/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
130 |
23160137 | Trần Quang Hùng | 13/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
131 |
23160075 | Trần Quang Trọng | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
132 |
23160081 | Trần Quốc Tú | 03/08/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
133 |
23160125 | Trần Văn Bảo An | 05/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
134 |
23160065 | Trần Văn Vũ | 23/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
135 |
23160007 | Trần Vĩnh Thành | 16/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
136 |
23160129 | Trần Xuân Sang | 10/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
137 |
23160103 | Trịnh Quang Huy | 01/09/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
138 |
23160116 | Trịnh Trọng Huy | 29/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
139 |
23160009 | Trương Minh Nhựt | 28/12/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
140 |
23160147 | Trương Minh Trí | 16/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
141 |
23160013 | Trương Phú Đạt | 08/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
142 |
23160059 | Võ Chí Linh | 18/10/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
143 |
23160094 | Võ Hoàng Phúc | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
144 |
23160072 | Võ Thanh Vàng | 21/01/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
145 |
23160113 | Võ Văn Minh Nhật | 28/04/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
146 |
23160038 | Vũ Duy Lương | 30/06/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
147 |
23160140 | Vũ Hoàng Phúc | 09/12/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
148 |
23160099 | Vũ Tấn Phát | 24/05/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
149 |
23160098 | Vũ Thành An | 09/04/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
150 |
23160039 | Vương Vạn Phúc | 24/07/2005 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
151 |
23160044 | Y Tuyến Ksơr | 04/11/2004 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 26OT01 | |
152 |
23050087 | Ong Tuấn Lộc | 15/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
153 |
23050061 | Bùi Đức Thuần | 23/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
154 |
23050144 | Bùi Nguyễn Đức Thắng | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
155 |
23050010 | Châu Gia Bảo | 01/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
156 |
23050067 | Châu Khang Duy | 25/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
157 |
23050161 | Chiêu Khánh Duy | 18/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
158 |
23050043 | Chướng Và Kiệt | 05/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
159 |
23050121 | Đặng Ngọc Võ | 22/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
160 |
23050029 | Đặng Văn Nhật Thanh | 26/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
161 |
23050002 | Đinh Hoàng Phú | 05/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
162 |
23050156 | Đỗ Công Luận | 24/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
163 |
23050008 | Đỗ Phi Hùng | 23/02/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
164 |
23050027 | Đỗ Quốc Anh | 27/06/2001 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
165 |
23050020 | Đỗ Thanh Phong | 07/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
166 |
23050038 | Đoàn Minh Thư | 13/02/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
167 |
23050128 | Đoàn Văn Bảo Anh | 09/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
168 |
23050133 | Dương Gia Thuận | 01/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
169 |
23050048 | Dương Minh Trí | 30/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
170 |
23050052 | Dương Thị Ngọc Thảo | 04/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
171 |
23050003 | Dương Tôn Quảng | 03/10/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
172 |
23050117 | Hạ Chí Tiền | 16/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
173 |
23050096 | Hà Thị Bích Trâm | 31/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
174 |
23050142 | Hồ Chanh Phát | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
175 |
23050049 | Hồ Đăng Khoa | 30/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
176 |
23050017 | Hồ Gia Bảo | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
177 |
23050019 | Hồ Thanh Phước | 29/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
178 |
23050123 | Hồ Thanh Quân | 25/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
179 |
23050053 | Hoàng Anh Dũng | 07/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
180 |
23050023 | Hoàng Đại Đức | 08/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
181 |
23050157 | Hoàng Duy Khánh | 19/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
182 |
23050044 | Hoàng Nghĩa Hùng | 18/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
183 |
23050093 | Hoàng Quốc Huy | 30/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
184 |
23050036 | Huỳnh Công Võ Kiết Tường | 16/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
185 |
23050074 | Huỳnh Hải Long | 02/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
186 |
23050130 | Huỳnh Lương Chí Dũng | 12/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
187 |
23050071 | Huỳnh Nguyễn Tú | 03/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
188 |
23050083 | Huỳnh Thái Khoa | 12/02/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
189 |
23050154 | Huỳnh Thanh Tiến | 26/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
190 |
23050037 | Huỳnh Thị Trúc Linh | 21/02/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
191 |
23050073 | Huỳnh Thiện Khanh | 31/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
192 |
23050058 | Huỳnh Trọng Nhân | 24/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
193 |
23050108 | La Trần Duy Đạt | 25/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
194 |
23050028 | Lê Đình Hoàng | 09/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
195 |
23050086 | Lê Đình Phước | 29/05/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
196 |
23050100 | Lê Đình Tuyển | 01/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
197 |
23050055 | Lê Đỗ Huyền Trân | 22/04/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
198 |
23050145 | Lê Dương Thùy An | 27/04/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
199 |
23050098 | Lê Duy Tuấn Anh | 20/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
200 |
23050110 | Lê Gia Bảo | 01/10/2003 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
201 |
23050085 | Lê Hữu Đế | 06/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
202 |
23050084 | Lê Ngọc Sang | 16/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
203 |
23050107 | Lê Nguyễn Quốc Trường | 28/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
204 |
23050047 | Lê Quang Hải | 21/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
205 |
23050041 | Lê Thành Đạt | 09/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
206 |
23050111 | Lê Thanh Dũng | 17/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
207 |
23050160 | Lê Thị Bích Quyên | 20/02/2004 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
208 |
23050136 | Lê Thị Hồng Trúc | 31/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
209 |
23050077 | Lê Trường Thịnh | 09/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
210 |
23050116 | Lê Tuấn Hải | 04/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
211 |
23050012 | Lê Văn Duy | 18/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
212 |
23050039 | Lê Xuân Linh | 01/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
213 |
23050125 | Lương Thị Tuyết Nhung | 19/08/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
214 |
23050148 | Lương Trà Anh Thái | 07/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
215 |
23050101 | Lương Văn Vũ | 05/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
216 |
23050091 | Lưu Hồng Phương | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
217 |
23050082 | Lưu Thị Mỹ Uyên | 14/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
218 |
23050078 | Lý Gia Phú | 26/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
219 |
23050102 | Lý Lâm Vũ | 02/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
220 |
23050097 | Mai Thanh Phong | 22/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
221 |
23050139 | Nèang Linl | 11/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
222 |
23050080 | Ngô Đức Phôn | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
223 |
23050018 | Ngô Nhật Tân | 13/05/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
224 |
23050140 | Nguyễn Cao Anh Kỳ | 04/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
225 |
23050109 | Nguyễn Cao Thiện Phú | 24/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
226 |
23050032 | Nguyễn Chiến Thắng | 21/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
227 |
23050070 | Nguyễn Đặng Đức Duy | 29/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
228 |
23050090 | Nguyễn Đăng Thảo | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
229 |
23050079 | Nguyễn Đức Long | 27/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
230 |
23050035 | Nguyễn Đức Thịnh | 10/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
231 |
23050112 | Nguyễn Đức Tường | 10/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
232 |
23050106 | Nguyễn Hoài Nam | 21/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
233 |
23050094 | Nguyễn Hoàng Phước | 29/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
234 |
23050076 | Nguyễn Hữu Tình | 12/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
235 |
23050025 | Nguyễn Lê Đức Bình | 13/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
236 |
23050099 | Nguyễn Mạnh Phát | 09/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
237 |
23050092 | Nguyễn Mậu Tuấn Anh | 12/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
238 |
23050132 | Nguyễn Minh Anh | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
239 |
23050120 | Nguyễn Minh Cang | 13/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
240 |
23050045 | Nguyễn Minh Hiếu | 16/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
241 |
23050089 | Nguyễn Minh Nhuận | 27/02/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
242 |
23050001 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 23/07/2004 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
243 |
23050147 | Nguyễn Quang Phát | 30/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
244 |
23050054 | Nguyễn Quang Vinh | 04/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
245 |
23050141 | Nguyễn Quốc Bảo | 09/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
246 |
23050146 | Nguyễn Quỳnh Long | 08/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
247 |
23050062 | Nguyễn Tài Nhân | 16/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
248 |
23050095 | Nguyễn Tấn Phước | 07/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
249 |
23050158 | Nguyễn Thành Đồng | 13/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
250 |
23050113 | Nguyễn Thành Nghĩa | 21/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
251 |
23050024 | Nguyễn Thanh Sang | 27/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
252 |
23050026 | Nguyễn Thế Phương | 08/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
253 |
23050075 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16/05/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
254 |
23050060 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 22/11/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
255 |
23050105 | Nguyễn Thị Tuyết Băng | 04/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
256 |
23050031 | Nguyễn Thiện Khiêm | 27/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
257 |
23050066 | Nguyễn Tiến Trường | 23/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
258 |
23050164 | Nguyễn Trần Trường Duy | 19/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
259 |
23050059 | Nguyễn Trung Hậu | 14/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
260 |
23050162 | Nguyễn Trung Thông | 02/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
261 |
23050051 | Nguyễn Trường Phú | 19/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
262 |
23050118 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
263 |
23050114 | Nguyễn Văn Tiến | 07/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
264 |
23050150 | Nguyễn Văn Tuấn | 27/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
265 |
23050166 | Nguyễn Văn Vũ | 18/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
266 |
23050134 | Nguyễn Xuân Khoa | 06/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
267 |
23050104 | Phạm Đức Nhân | 20/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
268 |
23050126 | Phạm Nguyễn Ngọc Phương | 12/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
269 |
23050103 | Phạm Nguyễn Thành Tài | 03/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
270 |
23050122 | Phạm Phương Thảo | 19/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
271 |
23050069 | Phạm Quốc Nguyên | 12/05/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
272 |
23050088 | Phạm Trần Khánh Nhân | 09/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
273 |
23050046 | Phạm Tuấn Kiệt | 16/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
274 |
23050015 | Phạm Tường Di | 17/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
275 |
23050137 | Phạm Xuân Tuấn Kiệt | 12/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
276 |
23050135 | Phan Đình Vũ Thiên An | 17/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
277 |
23050159 | Phan Văn Quyết | 19/09/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
278 |
23050016 | Quảng Trọng Phúc | 15/01/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
279 |
23050057 | Thái Hoàng Thiện | 04/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
280 |
23050072 | Trần Anh Nam | 21/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
281 |
23050004 | Trần Duy Kiên | 01/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
282 |
23050129 | Trần Gia Bảo | 18/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
283 |
23050163 | Trần Gia Khiêm | 15/09/2001 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
284 |
23050151 | Trần Khánh Bình | 12/05/2003 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
285 |
23050042 | Trần Minh Thành | 18/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
286 |
23050153 | Trần Ngọc Phượng Tiên | 04/08/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
287 |
23050030 | Trần Nguyễn Khắc Duy | 08/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
288 |
23050033 | Trần Nguyễn Quốc Hùng | 14/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
289 |
23050081 | Trần Quốc Khánh | 11/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
290 |
23050040 | Trần Quốc Vinh | 26/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
291 |
23050119 | Trần Thành Long | 15/11/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
292 |
23050115 | Trần Thị Ngọc Hằng | 29/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
293 |
23050064 | Trần Thị Trúc Lan | 17/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
294 |
23050011 | Trần Trung Hiếu | 16/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
295 |
23050131 | Trần Xuân Nhật | 28/09/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
296 |
23050063 | Trì Gia Hân | 03/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
297 |
23050065 | Triệu Văn Long | 11/05/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
298 |
23050124 | Trình Hưng Phúc | 11/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
299 |
23050152 | Trịnh Phương Nam | 14/08/2003 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
300 |
23050005 | Trương Chí Hiếu | 24/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
301 |
23050165 | Trương Duy Thành Đạt | 26/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
302 |
23050068 | Võ Đoàn Minh Duy | 25/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
303 |
23050050 | Võ Hoàng Vũ | 26/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
304 |
23050006 | Võ Minh Hiếu | 31/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
305 |
23050007 | Võ Minh Trí | 28/06/2004 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
306 |
23050056 | Võ Ngọc Hân | 30/06/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
307 |
23050022 | Vũ Ngọc Thiên Phú | 07/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
308 |
23050149 | Vũ Thanh Bình | 07/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
309 |
23050013 | Vũ Thanh Phúc | 02/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
310 |
23050127 | Vương Phạm Anh Vũ | 08/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin | 26TH01 | |
311 |
23040046 | Bùi Thành Đạt | 05/03/2004 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
312 |
23040085 | Bùi Thị Khánh Huyền | 29/10/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
313 |
23040041 | Châu Thị Trà My | 16/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
314 |
23040011 | Đặng Dĩnh Siêu | 02/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
315 |
23040087 | Đặng Nguyễn Kiều Oanh | 02/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
316 |
23040077 | Đặng Thị Phương Hồng | 21/07/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
317 |
23040072 | Đào Thị Yến Vy | 11/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
318 |
23040049 | Đinh Trà Giang | 29/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
319 |
23040006 | Đoàn Thị Hồng Gấm | 07/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
320 |
23040061 | Đồng Thị Mỹ Jafan | 11'02/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
321 |
23040004 | Hồ Thị Diễm Quyên | 08/09/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
322 |
23040068 | Hoàng Thị Huyền | 11/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
323 |
23040092 | Hoàng Văn Phúc | 16/08/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
324 |
23040056 | Huỳnh Đăng Khoa | 25/03/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
325 |
23040018 | Huỳnh Ngọc Trâm | 09/05/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
326 |
23040023 | Huỳnh Quốc Đạt | 21/12/2004 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
327 |
23040015 | Huỳnh Thị Như Ý | 29/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
328 |
23040093 | Huỳnh Thị Phương Linh | 15/07/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
329 |
23040078 | Lê Hải Yến | 20/08/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
330 |
23040036 | Lê Kim Ngọc | 30/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
331 |
23040083 | Lê Ngọc Linh | 05/08/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
332 |
23040099 | Lê Sỹ Anh Quốc | 24/09/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
333 |
23040034 | Lê Thị Hồng Hạnh | 03/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
334 |
23040026 | Lê Thị Hồng Liên | 16/10/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
335 |
23040066 | Lê Thị Hồng Thuy | 18/05/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
336 |
23040042 | Lê Thị Huyền Trang | 15/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
337 |
23040051 | Lê Thị Kim Loan | 01/01/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
338 |
23040084 | Lê Thị My Na | 30/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
339 |
23040008 | Lê Thị Mỹ Vân | 26/12/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
340 |
23040091 | Lê Thị Phương Anh | 21/10/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
341 |
23040054 | Lê Thị Thanh Tuyền | 26/06/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
342 |
23040022 | Lê Thị Tuyết Như | 02/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
343 |
23040010 | Lê Trường Vinh | 17/06/2002 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
344 |
23040013 | Lê Văn Vỉ Khang | 16/11/2004 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
345 |
23040079 | Lương Thị Kim Oanh | 09/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
346 |
23040038 | Lưu Thị Ngọc Hân | 22/02/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
347 |
23040055 | Lưu Thị Thuý Vi | 23/01/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
348 |
23040071 | Mã Huỳnh Như | 16/09/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
349 |
23040029 | Mai Thị Kiều My | 02/07/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
350 |
23040012 | Ngô Thị Kim Thu | 22/08/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
351 |
23040009 | Nguyễn Ánh Ngàn Như | 20/02/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
352 |
23040044 | Nguyễn Anh Thư | 26/10/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
353 |
23040063 | Nguyễn Hoài Phi Nhung | 16/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
354 |
23040002 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 13/08/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
355 |
23040030 | Nguyễn Hoàng Thùy Giang | 27/06/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
356 |
23040062 | Nguyễn Kim Thâu | 05/01/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
357 |
23040058 | Nguyễn Mỹ Anh | 25/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
358 |
23040097 | Nguyễn Ngọc Huyền | 12/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
359 |
23040045 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 05/02/2002 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
360 |
23040039 | Nguyễn Như Ý | 01/08/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
361 |
23040031 | Nguyễn Phương Quỳnh | 21/01/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
362 |
23040060 | Nguyễn Phương Thảo | 13/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
363 |
23040088 | Nguyễn Thanh Tuyền | 27/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
364 |
23040082 | Nguyễn Thảo Linh | 02/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
365 |
23040090 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 13/01/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
366 |
23040021 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 29/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
367 |
23040025 | Nguyễn Thị Dương | 21/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
368 |
23040053 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10/09/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
369 |
23040094 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 12/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
370 |
23040069 | Nguyễn Thị Loan Thương | 27/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
371 |
23040020 | Nguyễn Thị Như Ý | 21/08/2003 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
372 |
23040043 | Nguyễn Thị Như Ý | 29/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
373 |
23040048 | Nguyễn Thị Như Ý | 20/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
374 |
23040086 | Nguyễn Thị Phương Trúc | 06/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
375 |
23040103 | Nguyễn Thị Thái Châu | 21/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
376 |
23040101 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 12/01/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
377 |
23040028 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 23/07/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
378 |
23040017 | Nguyễn Thị Thu | 20/10/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
379 |
23040073 | Nguyễn Thị Trà My | 10/08/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
380 |
23040100 | Nguyễn Tuấn Khang | 06/12/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
381 |
23040033 | Phạm Thị Hồng Thảo | 02/10/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
382 |
23040075 | Phạm Thị Huệ | 04/04/2001 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
383 |
23040095 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 11/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
384 |
23040035 | Phạm Thị Thu Thảo | 24/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
385 |
23040024 | Phạm Trang Nhung | 06/11/2003 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
386 |
23040074 | Phan Nguyễn Hạ Vy | 22/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
387 |
23040089 | Phan Thị Kim Oanh | 27/02/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
388 |
23040050 | Phan Thị Yến | 31/12/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
389 |
23040065 | Phan Vĩ Khang | 08/10/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
390 |
23040019 | Phí Ngọc Thủy Tiên | 03/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
391 |
23040096 | Quách Dân Trường | 06/03/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
392 |
23040014 | Trần Ánh Thư | 03/12/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
393 |
23040040 | Trần Đan Chi | 16/05/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
394 |
23040052 | Trần Quốc Tấn | 09/10/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
395 |
23040098 | Trần Thanh Nhã | 10/04/2004 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
396 |
23040007 | Trần Thanh Vân | 26/06/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
397 |
23040080 | Trần Thị Ánh Dương | 24/10/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
398 |
23040057 | Trần Thị Kim Dung | 28/07/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
399 |
23040027 | Trần Thị Ngọc Quyên | 24/09/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
400 |
23040102 | Trần Thị Như Quỳnh | 26/06/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
401 |
23040005 | Trần Thị Thanh Thùy | 29/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
402 |
23040003 | Trần Thị Thu Thủy | 02/01/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
403 |
23040047 | Trịnh Thăng Hiếu | 16/02/2005 | Nam | Kế toán | 26KT01 | |
404 |
23040016 | Trương Nguyễn Triệu Vy | 23/09/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
405 |
23040070 | Trượng Thị Mỹ Hàn | 19/03/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
406 |
23040067 | Võ Phạm Yến Nhi | 18/10/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
407 |
23040081 | Võ Thị Ánh Ly | 09/07/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
408 |
23040037 | Võ Thị Thảo | 19/11/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
409 |
23040001 | Võ Thị Thúy An | 30/04/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
410 |
23040059 | Võ Trần Thái Hòa | 09/09/2004 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
411 |
23040076 | Vũ Thị Minh Thư | 30/08/2005 | Nữ | Kế toán | 26KT01 | |
412 |
23110001 | Lê Vũ Đức | 20/02/2005 | Nam | Kiến trúc | 26DC01 | |
413 |
23220064 | Ao Hoàng Vinh | 18/10/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
414 |
23220052 | Bùi Long Nhật | 02/05/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
415 |
23220093 | Bùi Ngọc Thảo | 02/03/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
416 |
23220116 | Cao Thị Mỹ Kiều | 11/05/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
417 |
23220088 | Cao Thị Phương Nhi | 01/06/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
418 |
23220115 | Cao Thị Thảo | 20/07/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
419 |
23220068 | Cao Tiến Anh | 29/07/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
420 |
23220108 | Đặng Hoài Ân | 07/03/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
421 |
23220055 | Đặng Kha Huy | 30/05/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
422 |
23220049 | Đặng Nguyễn Trúc Quỳnh | 18/08/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
423 |
23220070 | Đặng Quốc Khang | 21/11/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
424 |
23220063 | Đào Anh Khoa | 05/08/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
425 |
23220046 | Đoàn Hoàn Phúc | 02/07/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
426 |
23220091 | Đoàn Ngọc Nhi | 08/12/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
427 |
23220050 | Đoàn Nhật Phát | 21/07/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
428 |
23220096 | Đồng Thị Kim Phượng | 01/01/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
429 |
23220100 | Dương Thị Tường Vi | 14/04/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
430 |
23220120 | Hồ Bình Minh | 23/05/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
431 |
23220099 | Hồ Nguyễn Thị Yến Nhi | 24/02/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
432 |
23220094 | Huỳnh Đông Minh | 09/11/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
433 |
23220107 | Huỳnh Tiến Sỹ | 07/12/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
434 |
23220053 | Lê Ái Như | 29/04/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
435 |
23220056 | Lê Đình Mạnh | 23/11/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
436 |
23220082 | Lê Đức Tín | 08/11/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
437 |
23220085 | Lê Hoàng Lanh | 06/04/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
438 |
23220092 | Lê Hoàng Phúc | 29/09/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
439 |
23220095 | Lê Quang Hậu | 30/04/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
440 |
23220086 | Lê Thị Hiền | 13/08/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
441 |
23220048 | Lê Thị Thu Hằng | 12/05/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
442 |
23220114 | Lê Thị Vân Anh | 08/07/2004 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
443 |
23220098 | Lê Thụy Xuân Mai | 23/02/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
444 |
23220045 | Lê Văn Tú | 03/02/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
445 |
23220117 | Lê Viết Minh Duy | 24/02/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
446 |
23220079 | Lương Trần Anh Nhật | 31/05/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
447 |
23220061 | Lý Gia Kỳ | 09/06/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
448 |
23220103 | Mạc Văn Đạt | 16/11/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
449 |
23220110 | Nguyễn Anh Bảo Châu | 01/04/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
450 |
23220075 | Nguyễn Hoàng Mẫn | 11/11/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
451 |
23220058 | Nguyễn Minh Dương | 23/09/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
452 |
23220129 | Nguyễn Minh Tâm | 17/03/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
453 |
23220130 | Nguyễn Ngọc Linh | 16/06/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
454 |
23220109 | Nguyễn Ngọc Trân | 14/09/2004 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
455 |
23220078 | Nguyễn Nhật Trường | 15/01/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
456 |
23220062 | Nguyễn Quốc An | 24/05/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
457 |
23220074 | Nguyễn Quỳnh Trâm | 09/08/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
458 |
23220076 | Nguyễn Thanh Huy | 28/03/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
459 |
23220073 | Nguyễn Thị Anh Thư | 19/02/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
460 |
23220089 | Nguyễn Thị Anh Thư | 31/08/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
461 |
23220102 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | 07/06/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
462 |
23220113 | Nguyễn Trung Danh | 01/08/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
463 |
23220060 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 22/04/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
464 |
23220043 | Nguyễn Văn Kiệt | 11/03/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
465 |
23220071 | Nhâm Đức Toàn | 05/01/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
466 |
23220051 | Nông Trần Nguyên Khôi | 01/07/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
467 |
23220072 | Phạm Lâm Dương | 01/03/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
468 |
23220119 | Phạm Minh Phương | 28/06/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
469 |
23220118 | Phạm Thanh Tuyền | 13/04/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
470 |
23220081 | Phạm Thị Bích Diệp | 06/12/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
471 |
23220041 | Phạm Thị Kim Nguyên | 10/09/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
472 |
23220112 | Phạm Tiến Tài | 06/07/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
473 |
23220066 | Phan Quang Ý | 06/05/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
474 |
23220087 | Phan Thanh Thảo | 24/02/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
475 |
23220042 | Phan Thị Kiều Oanh | 04/02/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
476 |
23220059 | Phan Thị Trà My | 07/01/2004 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
477 |
23220090 | Thị Minh | 01/03/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
478 |
23220104 | Trần Anh Huy | 03/09/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
479 |
23220054 | Trần Anh Khoa | 14/06/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
480 |
23220084 | Trần Công Hải Đăng | 02/11/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
481 |
23220069 | Trần Hàn Nhân Thanh | 25/04/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
482 |
23220106 | Trần Mạnh Tới | 27/07/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
483 |
23220047 | Trần Minh Nhựt | 12/11/2003 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
484 |
23220101 | Trần Minh Nhựt | 22/08/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
485 |
23220080 | Trần Tuấn Đạt | 08/09/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
486 |
23220044 | Trần Tuấn Tài | 06/09/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
487 |
23220065 | Trịnh Đình Anh Tuấn | 14/09/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
488 |
23220067 | Trương Hoàng Phương | 01/07/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
489 |
23220111 | Trương Ngọc Quý | 13/08/2005 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
490 |
23220057 | Võ Hoàng Quốc | 26/09/2003 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
491 |
23220097 | Võ Quý Đức | 25/06/2004 | Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
492 |
23220077 | Võ Thị Minh Thư | 08/07/2004 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
493 |
23220105 | Võ Trần Thanh Thảo | 09/05/2005 | Nữ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 26LG01 | |
494 |
23140055 | Nguyễn Trần Hoàng Anh | 16/03/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
495 |
23140092 | Bùi Nguyễn Tuyết Dương | 25/09/2002 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
496 |
23140070 | Bùi Xuân Hiệp | 08/01/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
497 |
23140094 | Cao Duy Kiên | 08/09/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
498 |
23140047 | Cao Phạm Gia Hân | 01/09/2002 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
499 |
23140101 | Cao Quốc Bảo | 06/07/2002 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
500 |
23140081 | Cao Xuân Đức | 02/04/2003 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
501 |
23140041 | Đậu Thị Huyền Trang | 28/11/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
502 |
23140051 | Đoàn Gia Hân | 17/10/2002 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
503 |
23140100 | Đoàn Minh Tấn | 20/05/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
504 |
23140083 | Đoàn Văn Nhàn | 11/12/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
505 |
23140056 | Hồ Phạm Kim Ngân | 06/06/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
506 |
23140057 | Hồng Thị Ngọc Yến | 11/04/2002 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
507 |
23140043 | Huỳnh Ngọc Bảo Linh | 18/12/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
508 |
23140061 | Huỳnh Ngọc Sơn | 09/01/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
509 |
23140058 | Huỳnh Thị Ngọc Trân | 18/04/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
510 |
23140063 | Lê Gia Hân | 07/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
511 |
23140071 | Lê Kim Hồng | 07/11/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
512 |
23140044 | Lê Thị Thu Cẩm | 04/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
513 |
23140099 | Lê Trần Gia Hân | 03/03/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
514 |
23140064 | Lương Mạnh Đức | 11/09/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
515 |
23140065 | Lưu Nguyễn Phương Anh | 07/09/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
516 |
23140052 | Lý Phương Trinh | 09/02/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
517 |
23140086 | Mai Hoàng Kim | 21/12/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
518 |
23140090 | Ngô Phương Uyên | 23/03/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
519 |
23140074 | Nguyễn Bạch Duyên | 02/05/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
520 |
23140076 | Nguyễn Đinh Kim Nhi | 11/04/2003 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
521 |
23140088 | Nguyễn Đức Tài | 24/03/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
522 |
23140097 | Nguyễn Khắc Dũng | 29/10/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
523 |
23140079 | Nguyễn Kim Ngoan | 16/01/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
524 |
23140045 | Nguyễn Ngọc Linh | 27/12/2002 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
525 |
23140104 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | 14/02/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
526 |
23140054 | Nguyễn Phong Hào | 04/12/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
527 |
23140091 | Nguyễn Phước Lộc | 25/03/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
528 |
23140060 | Nguyễn Quốc Bình | 14/09/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
529 |
23140046 | Nguyễn Tấn Tài | 16/11/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
530 |
23140103 | Nguyễn Thị Anh Thư | 22/07/2003 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
531 |
23140068 | Nguyễn Thị Hoài Hương | 06/03/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
532 |
23140077 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 02/05/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
533 |
23140050 | Nguyễn Thị Trà My | 02/12/2003 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
534 |
23140042 | Nguyễn Thúy Anh | 22/03/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
535 |
23140084 | Nguyễn Thùy Tiên | 08/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
536 |
23140049 | Nguyễn Tiến Duy | 03/02/2000 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
537 |
23140055 | Nguyễn Trần Hoàng Anh | 16/03/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
538 |
23140082 | Nguyễn Y Bình | 23/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
539 |
23140072 | Phạm Hoàng Nghĩa | 05/02/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
540 |
23140102 | Phạm Ngọc Dưỡng | 10/05/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
541 |
23140085 | Tạ Nguyễn Huỳnh | 21/07/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
542 |
23140095 | Tô Tường Châu | 23/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
543 |
23140053 | Trần Ánh Nhi | 13/03/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
544 |
23140089 | Trần Lê Yến Vy | 04/03/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
545 |
23140087 | Trần Lưu Gia Bảo | 13/08/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
546 |
23140066 | Trần Minh Hưng | 18/07/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
547 |
23140075 | Trần Phương Khánh Vy | 23/11/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
548 |
23140067 | Trần Thị Ngọc Hậu | 28/11/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
549 |
23140062 | Trần Thị Thanh Trúc | 14/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
550 |
23140073 | Trần Thị Thu Phúc | 13/02/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
551 |
23140048 | Trần Xuân Phước An | 30/07/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
552 |
23140096 | Trương Gia Bảo | 05/02/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
553 |
23140059 | Trương Thị Mai Anh | 01/02/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
554 |
23140093 | Trương Thị Tuyết Mai | 05/11/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
555 |
23140078 | Võ Đặng Thảo Ngân | 26/08/2005 | Nữ | Luật kinh tế | 26LK01 | |
556 |
23140080 | Vũ Minh Thông | 19/11/2002 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
557 |
23140031 | Bùi Minh Hiếu | 19/05/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
558 |
23140039 | Hoàng Minh Dũng | 10/09/2004 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
559 |
23140035 | Vương Quốc Thanh | 02/03/2005 | Nam | Luật kinh tế | 26LK01 | |
560 |
23010073 | Bùi Thị Lan Anh | 22/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
561 |
23010048 | Đặng Khánh Ngọc | 17/05/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
562 |
23010041 | Dương Thị Thuỳ Trang | 10/05/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
563 |
23010047 | Hồ Phương Kiệt | 10/08/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
564 |
23010052 | Huỳnh Thị Thanh Hương | 15/09/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
565 |
23010054 | Kim Thị Yến Nhi | 08/05/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
566 |
23010053 | Lê Hoàng Huy | 12/10/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
567 |
23010059 | Lê Quốc Việt | 19/03/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
568 |
23010075 | Lê Thị Ngân Hà | 17/10/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
569 |
23010064 | Lê Thị Trúc Giang | 27/12/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
570 |
23010046 | Lê Thủy Tiên | 13/06/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
571 |
23010043 | Mạc Thị Yến Vy | 22/05/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
572 |
23010045 | Nghiêm Vũ Thiên Trang | 03/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
573 |
23010063 | Nguyễn Hoàng Trà My | 17/06/2004 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
574 |
23010071 | Nguyễn Lê Hồng Nhung | 02/10/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
575 |
23010051 | Nguyễn Lê Mai Linh | 27/08/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
576 |
23010056 | Nguyễn Minh Khôi | 16/06/2004 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
577 |
23010067 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 29/12/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
578 |
23010070 | Nguyễn Phát Đạt | 12/11/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
579 |
23010061 | Nguyễn Quang Lâm | 01/02/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
580 |
23010069 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/01/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
581 |
23010060 | Nguyễn Trần Trúc Ngân | 23/09/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
582 |
23010042 | Nguyễn Tri Khang | 05/10/2002 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
583 |
23010062 | Nguyễn Văn Lực | 21/05/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
584 |
23010055 | Phạm Huỳnh Khánh Vy | 24/07/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
585 |
23010066 | Phan Thị Kim Ánh | 06/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
586 |
23010074 | Thạch Thị Kim Ngân | 23/05/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
587 |
23010072 | Trần Minh Nhựt | 07/10/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
588 |
23010078 | Trần Ngọc Mai Thùy | 26/06/2003 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
589 |
23010068 | Trần Phạm Y Danh | 23/06/2004 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
590 |
23010057 | Trần Quốc Anh | 07/07/2005 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
591 |
23010044 | Trần Thanh Tâm | 17/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
592 |
23010065 | Trần Thị Kim Chi | 28/10/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
593 |
23010040 | Trần Thị Quảng Bình | 01/10/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
594 |
23010049 | Trần Thị Thanh Hiền | 30/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
595 |
23010058 | Trần Vĩnh Kiềng | 17/02/2004 | Nam | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
596 |
23010076 | Trương Mỹ My Na | 01/01/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
597 |
23010050 | Võ Thị Ngọc Hân | 22/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
598 |
23010034 | Diệp Kim Ngân | 08/06/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
599 |
23010035 | Trần Bảo Ngân | 16/06/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
600 |
23010036 | Lâm Nguyễn Cẩm Thy | 30/11/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
601 |
23010037 | Nguyễn Thanh Hậu | 09/04/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
602 |
23010038 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 09/07/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
603 |
23010039 | Nguyễn Hoàng Như Huệ | 30/05/2005 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 26AV01 | |
604 |
23030062 | Trần Thy Quyên | 26/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
605 |
23030003 | Bì Anh Tuấn | 20/04/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
606 |
23030001 | Biện Phạm Tấn Huy | 10/04/2003 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
607 |
23030119 | Bùi Minh Quang | 28/04/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
608 |
23030182 | Bùi Nguyễn Huỳnh Phương | 06/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
609 |
23030198 | Bùi Thị Hương Giang | 10/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
610 |
23030138 | Bùi Thị Minh Thư | 31/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
611 |
23030179 | Bùi Thị Thanh Thủy | 16/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
612 |
23030045 | Bùi Thị Thảo Nguyên | 26/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
613 |
23030129 | Bùi Tuấn Anh | 17/07/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
614 |
23030020 | Bùi Võ Thành Đạt | 02/02/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
615 |
23030084 | Ca Thị Kim Ngân | 22/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
616 |
23030195 | Châu Hoài Thu | 03/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
617 |
23030180 | Chung Mỹ Trúc | 20/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
618 |
23030149 | Đặng Gia Hân | 08/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
619 |
23030091 | Đặng Lê Hoài An | 01/02/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
620 |
23030122 | Đặng Thị Ngọc Hân | 22/07/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
621 |
23030063 | Đào Thị Lan Anh | 13/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
622 |
23030104 | Đào Thị Ngọc Ánh | 10/07/2004 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
623 |
23030111 | Đào Thị Tình | 20/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
624 |
23030220 | Điểu Thị Hoài | 19/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
625 |
23030215 | Đinh Viết Hướng | 09/10/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
626 |
23030183 | Đỗ Cao Huy | 15/09/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
627 |
23030136 | Đỗ Đình Nhật | 04/06/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
628 |
23030102 | Đỗ Gia Thy | 06/10/2003 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
629 |
23030194 | Đỗ Ngọc Gia Hân | 11/07/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
630 |
23030216 | Đỗ Ngọc Mỹ Trinh | 01/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
631 |
23030153 | Đỗ Ngọc Tường Vy | 13/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
632 |
23030075 | Đỗ Phạm Thảo Nguyên | 16/04/2004 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
633 |
23030058 | Đỗ Thái Thuỳ Trang | 30/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
634 |
23030021 | Đỗ Thị Thùy Trang | 26/02/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
635 |
23030127 | Đoàn Lê Bảo Trân | 13/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
636 |
23030031 | Đoàn Ngọc Hiển | 22/01/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
637 |
23030112 | Đồng Thị Lan Anh | 15/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
638 |
23030173 | Dương Anh Hào | 28/05/2003 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
639 |
23030037 | Dương Gia Khang | 16/09/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
640 |
23030064 | Hà Phi Yến | 03/02/2003 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
641 |
23030090 | Hà Quang Hoàng Hiệp | 26/04/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
642 |
23030095 | Hồ Bình An | 13/02/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
643 |
23030110 | Hồ Hoàng Lực | 22/03/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
644 |
23030086 | Hồ Thị Hà | 19/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
645 |
23030121 | Hồ Thị Ngọc Kiều | 23/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
646 |
23030041 | Hồ Trần Loan Anh | 15/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
647 |
23030139 | Hoàng Ngọc Quỳnh Như | 10/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
648 |
23030008 | Hoàng Phương Nam | 05/01/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
649 |
23030069 | Hoàng Thị Hương Trà | 05/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
650 |
23030028 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 25/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
651 |
23030159 | Hoàng Vũ Tuấn Anh | 06/11/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
652 |
23030146 | Huỳnh Hoàng Anh | 27/11/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
653 |
23030171 | Huỳnh Huệ Linh Phi | 05/11/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
654 |
23030222 | Huỳnh Lê Thảo Nguyên | 03/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
655 |
23030012 | Huỳnh Minh Quý | 28/05/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
656 |
23030193 | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 24/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
657 |
23030019 | Huỳnh Thị Bảo Trân | 07/07/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
658 |
23030072 | Huỳnh Thị Cẩm Duyên | 17/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
659 |
23030024 | Huỳnh Thị Ngọc Tiên | 10/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
660 |
23030205 | Huỳnh Thị Ngọc Vy | 14/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
661 |
23030109 | Khổng Minh Hoàng | 24/10/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
662 |
23030057 | Lâm Quốc Bảo | 06/10/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
663 |
23030014 | Lê Bảo Ngọc | 07/02/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
664 |
23030099 | Lê Duy Cường | 10/06/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
665 |
23030076 | Lê Gia Hào | 04/08/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
666 |
23030027 | Lê Hoàng Hiếu | 26/08/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
667 |
23030101 | Lê Hoàng Kim Anh | 04/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
668 |
23030147 | Lê Hoàng Tuấn Phát | 09/09/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
669 |
23030189 | Lê Khánh Huyền | 24/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
670 |
23030201 | Lê Minh Lộc | 17/03/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
671 |
23030151 | Lê Nguyễn Minh Tâm | 15/02/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
672 |
23030202 | Lê Như Thảo Vy | 08/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
673 |
23030087 | Lê Phạm Quỳnh Như | 15/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
674 |
23030100 | Lê Thị Hảo | 07/02/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
675 |
23030141 | Lê Thị Hảo | 06/11/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
676 |
23030107 | Lê Thị Lan Anh | 02/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
677 |
23030078 | Lê Thị Minh Thư | 24/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
678 |
23030096 | Lê Thị Ngọc Huyền | 27/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
679 |
23030125 | Lê Thị Thanh Trúc | 28/11/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
680 |
23030135 | Lê Thị Thu Phượng | 30/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
681 |
23030144 | Lê Trần Ngọc Mai | 19/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
682 |
23030214 | Lê Trí Dũng | 28/05/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
683 |
23030013 | Lê Tuấn Kiệt | 12/07/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
684 |
23030048 | Lê Văn Viết | 09/02/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
685 |
23030221 | Lương Thị Hồng | 16/11/2004 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
686 |
23030132 | Lương Thị Mỹ Duyên | 18/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
687 |
23030157 | Lương Thị Mỹ Lan | 05/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
688 |
23030082 | Lưu Gia Huệ | 29/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
689 |
23030007 | Mai Hà Kiều Chi | 18/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
690 |
23030068 | Mai Ngọc Nam | 31/07/2002 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
691 |
23030161 | Mai Phượng Quỳnh Trang | 12/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
692 |
23030167 | Mông Thị Thu Hoà | 11/05/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
693 |
23030006 | Ngô Đặng Thanh Huyền | 16/11/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
694 |
23030017 | Ngô Minh Dương | 06/06/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
695 |
23030005 | Nguyễn Ái Mỹ | 29/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
696 |
23030117 | Nguyễn Anh Hoàng | 23/12/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
697 |
23030053 | Nguyễn Bảo Long | 15/09/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
698 |
23030155 | Nguyễn Cẩm Tú | 31/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
699 |
23030080 | Nguyễn Chí Cường | 29/01/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
700 |
23030054 | Nguyễn Công Tiến | 03/12/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
701 |
23030043 | Nguyễn Đặng Như Ngọc | 04/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
702 |
23030174 | Nguyễn Đinh Hoàng Nguyên | 15/08/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
703 |
23030213 | Nguyễn Hoài Huỳnh Như | 24/05/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
704 |
23030115 | Nguyễn Hoài Thương | 18/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
705 |
23030074 | Nguyễn Hoàng Huy | 26/04/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
706 |
23030025 | Nguyễn Hoàng Minh | 13/07/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
707 |
23030049 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/07/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
708 |
23030088 | Nguyễn Hoàng Phi Nhung | 13/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
709 |
23030061 | Nguyễn Hoàng Phúc | 27/10/2002 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
710 |
23030073 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Hương | 30/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
711 |
23030126 | Nguyễn Hồng Khuyến | 16/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
712 |
23030081 | Nguyễn Hữu Chánh Trực | 27/02/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
713 |
23030042 | Nguyễn Hữu Hà Thắng | 15/02/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
714 |
23030197 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | 15/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
715 |
23030022 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà | 20/02/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
716 |
23030156 | Nguyễn Lê Bích Ngọc | 09/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
717 |
23030134 | Nguyễn Lê Thị Thứ | 24/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
718 |
23030191 | Nguyễn Mạnh Cường | 28/07/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
719 |
23030085 | Nguyễn Mạnh Dũng | 09/06/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
720 |
23030103 | Nguyễn Minh Đức | 17/06/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
721 |
23030035 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 14/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
722 |
23030128 | Nguyễn Ngọc Mỹ Dung | 14/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
723 |
23030026 | Nguyễn Ngọc Nhi | 08/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
724 |
23030056 | Nguyễn Ngọc Phương Như | 23/01/2001 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
725 |
23030002 | Nguyễn Phạm Phương Ly | 26/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
726 |
23030050 | Nguyễn Phạm Tuyết Phương | 03/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
727 |
23030023 | Nguyễn Phúc Anh | 19/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
728 |
23030218 | Nguyễn Quang Hậu | 04/09/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
729 |
23030160 | Nguyễn Quốc Anh | 14/02/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
730 |
23030033 | Nguyễn Quốc Huy | 17/05/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
731 |
23030207 | Nguyễn Quốc Trung | 31/03/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
732 |
23030204 | Nguyễn Quỳnh Thanh | 27/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
733 |
23030016 | Nguyễn Thái Hùng Duy | 24/10/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
734 |
23030118 | Nguyễn Thanh Ngọc | 10/05/2004 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
735 |
23030150 | Nguyễn Thành Tài | 16/05/2003 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
736 |
23030163 | Nguyễn Thị Ái Hằng | 11/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
737 |
23030203 | Nguyễn Thị Anh Thư | 11/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
738 |
23030097 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 26/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
739 |
23030209 | Nguyễn Thị Châu Quyên | 19/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
740 |
23030039 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 25/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
741 |
23030083 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 05/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
742 |
23030177 | Nguyễn Thị Kim Nga | 23/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
743 |
23030158 | Nguyễn Thị Mai Phương | 03/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
744 |
23030030 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12/11/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
745 |
23030077 | Nguyễn Thị Như Ý | 28/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
746 |
23030120 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 29/05/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
747 |
23030011 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 25/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
748 |
23030200 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 31/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
749 |
23030196 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 13/07/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
750 |
23030036 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 13/03/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
751 |
23030170 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 01/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
752 |
23030093 | Nguyễn Thị Trà My | 29/11/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
753 |
23030106 | Nguyễn Thị Yến Linh | 15/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
754 |
23030148 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 05/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
755 |
23030184 | Nguyễn Thùy Trâm | 26/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
756 |
23030152 | Nguyễn Trần Tố Như | 12/05/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
757 |
23030176 | Nguyễn Trần Trọng | 10/12/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
758 |
23030188 | Nguyễn Trọng Phúc | 15/07/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
759 |
23030208 | Nguyễn Trương Bảo Chung | 08/04/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
760 |
23030143 | Nguyễn Trường Giang | 22/08/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
761 |
23030133 | Nguyễn Văn Đức Anh | 27/04/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
762 |
23030098 | Nguyễn Văn Kiệt | 19/06/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
763 |
23030140 | Nguyễn Võ Huỳnh Anh | 01/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
764 |
23030092 | Nguyễn Xuân Chiến | 13/11/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
765 |
23030055 | Nguyễn Xuân Nam | 24/06/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
766 |
23030192 | Phạm Anh Tuấn | 27/10/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
767 |
23030137 | Phạm Khắc Tiến | 16/07/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
768 |
23030226 | Phạm Nhật Tiến | 11/04/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
769 |
23030212 | Phạm Nữ Hoàng Hương | 27/07/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
770 |
23030113 | Phạm Quang Bảo | 20/08/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
771 |
23030018 | Phạm Thị Kim Cương | 17/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
772 |
23030051 | Phạm Thị Thu Thảo | 15/02/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
773 |
23030067 | Phạm Văn Bé Sáu | 30/12/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
774 |
23030040 | Phan Hồng Ngân | 16/02/2002 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
775 |
23030164 | Phan Nguyễn Diệu Huyền | 25/04/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
776 |
23030123 | Phan Thị Ái Nhi | 14/07/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
777 |
23030094 | Phan Thị Lan Thanh | 19/03/2003 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
778 |
23030032 | Phan Tiến Đạt | 23/03/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
779 |
23030034 | Phan Tuấn Khoa | 24/10/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
780 |
23030185 | Phan Tuấn Kiệt | 15/07/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
781 |
23030029 | Phù Minh Đức | 05/05/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
782 |
23030166 | Phùng Văn Luân | 05/01/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
783 |
23030131 | Tạ Thị Yến Mi | 02/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
784 |
23030219 | Tạ Trí Tuệ | 01/02/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
785 |
23030162 | Thái Ngọc Phú | 01/01/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
786 |
23030169 | Thái Thị Tình | 26/11/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
787 |
23030015 | Thái Thị Tuyết Hoa | 19/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
788 |
23030186 | Thượng Nguyễn Mộng Trúc | 25/12/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
789 |
23030210 | Tô Minh Hảo | 23/03/2003 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
790 |
23030225 | Tống Thị Ngọc Quyên | 06/12/2004 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
791 |
23030187 | Tống Thị Thu | 03/02/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
792 |
23030217 | Trần Công Cương | 02/08/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
793 |
23030175 | Trần Công Tuyền | 12/08/2001 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
794 |
23030178 | Trần Gia Hân | 22/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
795 |
23030044 | Trần Kiều Oanh | 27/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
796 |
23030181 | Trần Minh Phi | 08/02/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
797 |
23030142 | Trần Minh Trung | 05/05/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
798 |
23030165 | Trần Nguyễn Ngọc Ánh | 30/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
799 |
23030089 | Trần Tấn Phát | 16/01/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
800 |
23030071 | Trần Thái Trân | 20/09/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
801 |
23030116 | Trần Thanh Thùy | 09/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
802 |
23030199 | Trần Thị Bích ngọc | 13/10/2004 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
803 |
23030206 | Trần Thị Cẩm Giang | 24/06/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
804 |
23030079 | Trần Thị Mỹ An | 25/02/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
805 |
23030130 | Trần Thị Ngọc Giàu | 28/11/0005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
806 |
23030060 | Trần Thị Nhã Quyên | 19/10/2004 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
807 |
23030066 | Trần Thị Phượng | 31/10/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
808 |
23030211 | Trần Thị Phương Uyên | 27/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
809 |
23030224 | Trần Thị Thùy Dung | 13/05/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
810 |
23030046 | Trần Thị Thùy Trang | 03/11/2003 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
811 |
23030168 | Trần Trung Hải | 12/05/2003 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
812 |
23030108 | Trần Tuấn Thịnh | 08/10/2004 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
813 |
23030154 | Trịnh Ngọc Anh | 08/07/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
814 |
23030010 | Trương Anh Hào | 23/12/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
815 |
23030223 | Trương Kim Trinh | 18/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
816 |
23030047 | Võ Nguyễn Thanh Trúc | 15/05/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
817 |
23030145 | Võ Thị Bích Loan | 31/08/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
818 |
23030190 | Vũ Bá Duy | 22/11/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
819 |
23030052 | Vũ Thị Nhã Trúc | 06/01/2005 | Nữ | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
820 |
23030172 | Vũ Viết Hùng | 16/09/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
821 |
23030105 | Vương Tấn Lâm | 31/12/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
822 |
23030124 | Vương Thanh Tuyền | 26/09/2005 | Nam | Quản trị kinh doanh | 26QT01 | |
823 |
23120067 | Bùi Toàn Kiệt | 13/02/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
824 |
23120046 | Đào Thị Quỳnh Như | 28/10/2001 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
825 |
23120063 | Đinh Thị Huỳnh Như | 24/06/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
826 |
23120059 | Hà Tú Trinh | 17/12/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
827 |
23120042 | Huỳnh Hải Đăng | 14/11/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
828 |
23120060 | Huỳnh Thị Bích Diễm | 21/12/2004 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
829 |
23120043 | Huỳnh Trương Ngọc Hân | 09/04/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
830 |
23120069 | Kiều Quang Đạt | 11/07/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
831 |
23120049 | Lê Cẩm Đoan | 06/04/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
832 |
23120058 | Lê Thị Yến Trang | 22/06/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
833 |
23120070 | Lường Huy Tuấn | 16/02/2004 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
834 |
23120072 | Lường Thị Ánh Tuyết | 20/01/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
835 |
23120050 | Lương Thị Yến Linh | 06/12/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
836 |
23120071 | Mai Minh Thư | 16/09/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
837 |
23120068 | Ngô Thị Bích Quyên | 08/08/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
838 |
23120052 | Ngô Thị Quỳnh Như | 07/09/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
839 |
23120051 | Nguyễn Châu Thư Kỳ | 09/07/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
840 |
23120048 | Nguyễn Duy Đạt | 17/12/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
841 |
23120062 | Nguyễn Duy Khang | 16/10/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
842 |
23120057 | Nguyễn Lê Kỷ | 02/12/2004 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
843 |
23120061 | Nguyễn Thanh Nhã | 28/10/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
844 |
23120064 | Nguyễn Thanh Thùy | 25/06/2004 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
845 |
23120073 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 22/02/2003 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
846 |
23120066 | Nguyễn Thủy Tiên | 02/10/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
847 |
23120054 | Nguyễn Trần Phương Nhi | 06/01/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
848 |
23120056 | Nguyễn Trúc Linh | 03/03/2000 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
849 |
23120053 | Nguyễn Tuấn Phát | 15/07/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
850 |
23120047 | Phạm Ngọc Quân | 09/12/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
851 |
23120065 | Phan Bảo Hà Giang | 08/11/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
852 |
23120055 | Thạch Thị Trà My | 08/09/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
853 |
23120044 | Trần Gia Huy | 22/11/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
854 |
23120045 | Trần Tiểu Nghi | 30/10/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
855 |
23120041 | Võ Hữu Thái | 16/11/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
856 |
23120034 | Nguyễn Mạnh Nguyên | 05/03/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
857 |
23120035 | Phạm Trần Đình Hiếu | 13/09/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
858 |
23120036 | Đinh Đoàn Quý Thắng | 13/08/2004 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
859 |
23120037 | Tăng Hữu Đức | 25/02/2005 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
860 |
23120038 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | 19/02/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 | |
861 |
23120040 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 16/07/2005 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 26TC01 |
Ấn định danh sách này có 861 sinh viên./.
Tác giả: Ngọc Mai Nguyễn Thị
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thứ ba - 25/03/2025 00:03
Thứ hai - 24/03/2025 20:03
Chủ nhật - 23/03/2025 22:03
Thứ bảy - 22/03/2025 04:03
Thứ sáu - 21/03/2025 04:03
Thứ tư - 19/03/2025 05:03